Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 178 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

成功之路. 2, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.2 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: Bei jing yu yan ta xue chu ban she 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002815,TK/NNHL002816

成功之路. 1, 起步篇 = Road to Success. Lower Elementary vol.1 / Qiu jun.; Yang nan.

Thông tin xuất bản: BEIJING LANGUAGE AND CULTURE UNIVERSITY PRESS 2008

Mã xếp giá: 495.1 Q12

Mã ĐKCB: TK/NNHL002813,TK/NNHL002814

成功之路. 顺利篇 = Road to success. Elementary vol.1 / Jun Qiu; Peng Zhiping.; Hui Zhang; Li Zhang

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 R628

Mã ĐKCB: TK/NNHL002811,TK/NNHL002812

成功之路 顺利篇 2 = Road to Success. Elementary vol.2 / Li Zhang

Thông tin xuất bản: Beijing yu yan wen hua ta xue chu ban she, 2008

Mã xếp giá: 495.1 Z632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002809,TK/NNHL002810

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 3 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002717,TK/NNHL002718,TK/NNHL002719

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 2 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002714,TK/NNHL002715,TK/NNHL002716

I Begin to Learn Chinese = 我开始学汉语了 / Kongzi Xue Yuan, Zong Bu

Thông tin xuất bản: 北京语言大学出版社 = Beijing Language & Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.1 K823

Mã ĐKCB: TK/NNHL002711,TK/NNHL002712,TK/NNHL002713

Listen to me = 你说我听 : 基础汉语听力教程 : elementary Chinese listening course. 1 / 张淑贤. 张淑贤编著 ; Shuxian Zhang

Thông tin xuất bản: Peking University Press 2011

Mã xếp giá: 495.11 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL002708,TK/NNHL002709,TK/NNHL002710

Giáo trình Hán ngữ BOYA : Sơ cấp 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai,Dư Xương Nghi; Nguyễn Hoàng Anh dịch - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL002346,TK/NNHL003348

Giáo trình hán ngữ Boya : sơ cấp I / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi ; biên dịch Nguyễn Thu Hà - Phiên bản thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL002345,TK/NNHL003344

国际汉语教师手册: 新教师必备81问 = International Chinese Teachers' Manual: 81 Questions for New Teachers / Zhang Ningzhi

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2012

Mã xếp giá: 495.1 N622

Mã ĐKCB: TK/HCHL000889,TK/HCHL000890

汉语图解词典 = My Chinese picture dictionary / Wu Yuemei

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 Y908

Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253

每天15分钟学汉语 = Eyewitness travel 15-minute Chinese / Ma Cheng

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010

Mã xếp giá: 495.1 C421

Mã ĐKCB: TK/NNHL002251

汉语口语速成. 基础篇 = Short-term spoken Chinese : Elementary / Ma Jianfei; Li Dejun; Cheng Wen - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249

汉语口语速成 = Short-term spoken Chinese : Threshold . Vol. 2 / Ma Jianfei; Suying Xia; Zhai Yan - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247

汉语口语速成 = Short-term spoken Chinese : Threshold . Vol. 1 / Ma Jianfei; Suying Xia; Zhai Yan - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002226

Picture chinese = 看图学最有用的汉语 / (Han) Neng lü jiao yu you xian gong si bian hui ; Li Hongli yi

Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 P611

Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746

Chinese for foreigners = 外国人学汉语 = Wai guo ren xue Han yu / Deng Shaojun, Zhang Xin

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 D392

Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742

Boya Chinese:Elementary vol.2 - 2nd

Thông tin xuất bản: Beijing University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 B789

Mã ĐKCB: TK/NNHL001360,TK/NNHL001361

Boya Chinese:Elementary vol.1 - 2nd

Thông tin xuất bản: Beijing University Press 2013

Mã xếp giá: 495.1 B789

Mã ĐKCB: TK/NNHL001358,TK/NNHL001359

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!