Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 170 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Trung

Bài tập bổ trợ Hán ngữ tích hợp Msutong : 80 giờ chinh phục tiếng Trung HSK3. Tập 2 / B.s.: Trần Thị Thanh Mai, Vũ Hương Giang

Thông tin xuất bản: Dân Trí 2021

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003387,TK/NNHL003388

Bài tập bổ trợ Hán ngữ tích hợp Msutong : 80 giờ chinh phục tiếng Trung HSK3. Tập 1 / B.s.: Trần Thị Thanh Mai, Vũ Hương Giang

Thông tin xuất bản: Dân Trí 2021

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003385,TK/NNHL003386

Hán ngữ msutong = 速通汉语 = Expressway to Chinese. Sơ Cấp : Quyển 4 / Đồng ch.b: Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ ; B.s: Hứa Kim Sinh, Hứa Tịnh ; Nhóm dịch giả: Nguyễn Hoàng Anh,...

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003383, TK/NNHL003384, TK/DNNN000494, TK/DNNN000495...

Hán ngữ msutong = 速通汉语 = Expressway to Chinese. Sơ Cấp : Quyển 3 / Đồng ch.b: Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ ; B.s: Hứa Kim Sinh, Hứa Tịnh ; Nhóm dịch giả: Nguyễn Hoàng Anh,...

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003381, TK/NNHL003382, TK/DNNN000492, TK/DNNN000493...

Hán ngữ msutong = 速通汉语 = Expressway to Chinese. Sơ Cấp : Quyển 2 / Đồng ch.b: Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ ; B.s: Hứa Kim Sinh, Hứa Tịnh ; Nhóm dịch giả: Nguyễn Hoàng Anh,...

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003379, TK/NNHL003380, TK/DNNN000490, TK/DNNN000491...

Hán ngữ msutong = 速通汉语 = Expressway to Chinese. Sơ Cấp : Quyển 1 / Đồng ch.b: Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ ; B.s: Hứa Kim Sinh, Hứa Tịnh ; Nhóm dịch giả: Nguyễn Hoàng Anh,...

Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2020

Mã xếp giá: 495.18 H233

Mã ĐKCB: TK/NNHL003377, TK/NNHL003378, TK/DNNN000488, TK/DNNN000489...

Giáo trình hán ngữ Boya : trung cấp II. tập II / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong - Phiên bản thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL003353

Giáo trình hán ngữ Boya : Trung cấp II. tập I / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong - Phiên bản thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL003352

Vui học tiếng Trung : Tập viết chữ Hán / Nhã Lam ( chủ biên)

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.181 L213

Mã ĐKCB: TK/DNNN000427,TK/NNHL003615

国际汉语教学游戏50例 = 50 ví dụ về áp dụng trò chơi trong dạy học tiếng Trung cho người nước ngoài / Ren Guoping (任国平 )

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2019

Mã xếp giá: 495.1 R393

Mã ĐKCB: TK/NNHL003303,TK/NNHL003304

画说成语(小学版) 5~6年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 5-6 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003297,TK/NNHL003298

汉语常用量词演变研究 = Nghiên cứu diễn biến các lượng từ thường dùng trong tiếng Trung / 王彤伟 (Wang Tongwei) - 1 st.

Thông tin xuất bản: 四川大学出版社 (Nxb ĐH Tứ Xuyên) 2020

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003295,TK/NNHL003296

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 3 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281

卓越汉语商务致胜 = Better Chinese - Better Business : Excel in Chinese. Vol.1 / Wang Weiling (王惠玲), Zhou Hong (周红),

Thông tin xuất bản: 外语教学与研究出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003276,TK/NNHL003277

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 2 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275

Tiếng trung cho người mới bắt đầu / Phương Linh ch.b

Thông tin xuất bản: Nxb Dân Trí 2020

Mã xếp giá: 495.1 T562

Mã ĐKCB: TK/QNNN000017

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!