Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 43 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Chữ Hán / Ishii Reiko, Suzuki Eiko, Takagi Miho, Yamazaki Yōko,...

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2015

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000277

Sách luyện thi N4 Soumatome : Từ vựng, Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko

Thông tin xuất bản: 2017

Mã xếp giá: 495.682 H675

Mã ĐKCB: TK/DNNN000272

Cách sử dụng trợ từ Nhật ngữ = 助詞で変わるあなたの日本語 / Naoko Chino; Nguyên Khôi dịch và chú giải

Thông tin xuất bản: Thanh hoá

Mã xếp giá: 495.682 C539

Mã ĐKCB: TK/DNNN000269,TK/DNNN000270

日本語能力試験スーパー模試N4・N5 = Nihon gonōryokushiken sūpā moshi N 4 N 5 : Sách luyện thi N4 và N5 Supa moshiki

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.682 O411

Mã ĐKCB: TK/DNNN000268

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000258

日本語能力試験スーパー模試N2 = Nihon gonōryokushiken sūpā moshi N 2 / Nomoto Okamoto, Kyoko Ishizuka, Yasuko Ueda,

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.682 O411

Mã ĐKCB: TK/DNNN000265

ペアで覚えるいろいろなことば 初・中級学習者のための連語の整理 : PEA DE OBOERU IROIRO NA KOTOBA

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000253

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 : E DE WAKARU NIHONGO TSUKAIWAKE JITEN 1000

Thông tin xuất bản: 2006

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000252

絵で見てわかる日本語表現文型<初・中級 / Karuto Nihongo Gakko

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000250

イラストでわかる日本語表現 = Irasuto de wakaru Nihongo Hyougen Chuukyuu

Thông tin xuất bản: 2012

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000249

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!