Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 273 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

日本人と漢字 - Nihonjin to kanji = Tiếng Nhật và Kanji / 笹原宏之. - Sasahara Hiroyuki

Thông tin xuất bản: 株式会社集英社インターナショナル - Kabushiki Kaisha Shūeisha Intānashonaru 2015

Mã xếp giá: 495.681 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL003607

Kanji look and learn : 512 chữ Kanji có minh hoạ và gợi nhớ bằng hình / Eri Banno, Yoko Ikeda, Chikako Shinagawa... ; Ban Tu Thư IPM dịch

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022

Mã xếp giá: 495.681 K164

Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

Tiếng nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan, Dinh Thi Hang Nga, Nguyen Anh Vu, ...

Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Thái Hà 2022 2022

Mã xếp giá: 005.3014 T562

Mã ĐKCB: TK/TTHL002173, TK/QNNN000066, TK/TTHL002196, TK/DNNN000571...

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG = 新完全マスター語彙 日本語能力試験N3 / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; MCbooks 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003483,TK/NNHL003484,TK/NNHL003485

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 chữ Hán = 新完全マスター漢字 日本語能力試験 N3 / Ishii Reiko , Suzuki Hideko, Moriya Kazumi,...

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003480,TK/NNHL003481,TK/NNHL003482

Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N3 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.68 L978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003477,TK/NNHL003478,TK/NNHL003479

Mindmap tiếng Nhật Kanji : Dành cho trình độ sơ, trung cấp / Minh Anh - Xuân Thu

Thông tin xuất bản: Hồng Đức; MCbooks 2022

Mã xếp giá: 495.681 A596

Mã ĐKCB: TK/NNHL003474,TK/NNHL003476

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 : Bài tập tổng hợp. T.2 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003455,TK/NNHL003456

Giáo trình Tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu. T.2 / Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru…

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003453,TK/NNHL003454

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = 大地日本語初級 = Daichi Nihongo Shokyu : Bài tập tổng hợp. T.1 / Doi Mitsuru

Thông tin xuất bản: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.68 G434

Mã ĐKCB: TK/NNHL003451,TK/NNHL003452

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!