Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 298 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 / Chikako Ogiwara

Thông tin xuất bản: Aruku 2006

Mã xếp giá: 495.682 C534

Mã ĐKCB: TK/NNHL001382

たのしい読みもの 55. 初級&初中級 = Tanoshi yomimono gojugo. Shokyu ando shochukyu. / 嶋田和子

Thông tin xuất bản: Aruku 2013

Mã xếp giá: 495.684 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL001380, TK/NNHL001381, TK/HCHL000921, TK/DNHC000343...

日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese reading skills / Sumiko Tomioka; Kyōko Shima; Nihongo Kyōiku Kyōshi Kyōkai.

Thông tin xuất bản: Aruku 1991

Mã xếp giá: 495.684 S955

Mã ĐKCB: TK/NNHL001376,TK/NNHL001377

新にほんご : あいうえお / Nihongo Aiueo O Tsukuru Kai.

Thông tin xuất bản: Aruku 2002

Mã xếp giá: 495.686 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL001372,TK/NNHL001374,TK/NNHL001375

Hanasou kangaeyou shokyuu nihon jijou tekisuto / Kayoko Kurita

Thông tin xuất bản: 3 A Corporation 2009

Mã xếp giá: 495.6 K236

Mã ĐKCB: TK/NNHL001370,TK/NNHL001371

Crash course Japanese for business / Rumi Sei

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 R936

Mã ĐKCB: TK/NNHL001366,TK/NNHL001367

Kanji wa muzukashi kunai = Kanji isn't that hard : kanji can be mastered with the "24 rules" / Yoshiaki Takebe

Thông tin xuất bản: ALC Press 1993

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363

Để trở thành Samurai tiếng Nhật / Abe Masayuki ; Trần Thị Thu Thủy: dịch

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012

Mã xếp giá: 330.952 M394

Mã ĐKCB: TK/XHHL001250

新日本語の基礎 2, / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001079

Shin-nihongo-no-chūkyū / KaigaiGijutsushaKenshūKyōkai

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīēnettowāku

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001078

Shin Nihongo no kiso 1 / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001077

Shin Nihongo no kiso. 1: Teacher's instruction guide / Kaigai, Gijutsusha, Kenshū, Kyōkai.

Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002777

"初級総仕上げ 文法編ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...

"これで 大丈夫  聴解問題ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: 1999

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000162, TK/DNNN000163, TK/DNNN000164, TK/DNNN000165...

文法とレーニン儀 N4 / "安藤 栄里子 今川 和 "

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!