Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 273 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese reading skills / Sumiko Tomioka; Kyōko Shima; Nihongo Kyōiku Kyōshi Kyōkai.

Thông tin xuất bản: Aruku 1991

Mã xếp giá: 495.684 S955

Mã ĐKCB: TK/NNHL001376,TK/NNHL001377

新にほんご : あいうえお / Nihongo Aiueo O Tsukuru Kai.

Thông tin xuất bản: Aruku 2002

Mã xếp giá: 495.686 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL001372,TK/NNHL001374,TK/NNHL001375

Hanasou kangaeyou shokyuu nihon jijou tekisuto / Kayoko Kurita

Thông tin xuất bản: 3 A Corporation 2009

Mã xếp giá: 495.6 K236

Mã ĐKCB: TK/NNHL001370,TK/NNHL001371

Crash course Japanese for business / Rumi Sei

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 R936

Mã ĐKCB: TK/NNHL001366,TK/NNHL001367

Kanji wa muzukashi kunai = Kanji isn't that hard : kanji can be mastered with the "24 rules" / Yoshiaki Takebe

Thông tin xuất bản: ALC Press 1993

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363

Để trở thành Samurai tiếng Nhật / Abe Masayuki ; Trần Thị Thu Thủy: dịch

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2012

Mã xếp giá: 330.952 M394

Mã ĐKCB: TK/XHHL001250

新日本語の基礎 2, / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 1993

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001079

Shin-nihongo-no-chūkyū / KaigaiGijutsushaKenshūKyōkai

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīēnettowāku

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001078

Shin Nihongo no kiso 1 / Kaigai Gijutsusha Kenshū Kyōkai

Thông tin xuất bản: Surī Ē Nettowāku 1990

Mã xếp giá: 495.6 K996

Mã ĐKCB: FPT/CD.001077

Shin Nihongo no kiso. 1: Teacher's instruction guide / Kaigai, Gijutsusha, Kenshū, Kyōkai.

Thông tin xuất bản: 3A Corp. 2004

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002777

"初級総仕上げ 文法編ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: (株)ユニコム 2003

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000167, TK/DNNN000168, TK/DNNN000169, TK/DNNN000170...

"これで 大丈夫  聴解問題ー実力アップ" / "松本節子 星野恵子"

Thông tin xuất bản: 1999

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000162, TK/DNNN000163, TK/DNNN000164, TK/DNNN000165...

文法とレーニン儀 N4 / "安藤 栄里子 今川 和 "

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000157, TK/DNNN000158, TK/DNNN000159, TK/DNNN000160...

徹底ドリルN3 / "西隈俊哉 相場康子 坂本勝信 伊東克洋"

Thông tin xuất bản: 株式会社 アクル 2008

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000152, TK/DNNN000154, TK/DNNN000155, TK/DNNN000156...

"カタカナ語彙 トレーニング" / "島野節子 世良明美 辻野弘子 妻形ひさる"

Thông tin xuất bản: 株式会社 スリーエーネットワーク 2010

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/DNNN000142, TK/DNNN000143, TK/DNNN000144, TK/DNNN000145...

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!