Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 298 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Nhật

身近な漢語をめぐる - Mijika na kango o meguru = Bàn về các từ Hán Nhật thông dụng/ Kimura Shūji

Thông tin xuất bản: Taishūkan Shoten 2018

Mã xếp giá: 495.687 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL003766,TK/NNHL003767

漢字たまご 初級 : 漢字たまご 初級 / Kazuko Shimada; Dekiru Nihongo - 11th edition

Thông tin xuất bản: Tōkyō : Bonjinsha :$b凡人社 2024

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/QNNN000257

言海 - Genkai = Từ điển Genkai / 大槻文彦著., 武藤康史. - Ōtsuki Fumihiko-cho, Yasushi Mutō

Thông tin xuất bản: 筑摩書房 - Chikuma Shobō 2004

Mã xếp giá: 495.63 F978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003715

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!