Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 445 biểu ghi cho từ khóa Tiếng Anh

Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary : Oxford standard / Lâm Quang Đông

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2014

Mã xếp giá: 423 T883

Mã ĐKCB: TK/NNHL002320

Program Assessment: teacher's edition. Level 2 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001137

Reteach workbook : SRA Open Court reading. Level 6 / SRA

Thông tin xuất bản: Clearinghouse for Specialized Media & Technology 2003

Mã xếp giá: 428.24 R437

Mã ĐKCB: TK/CAHL001134

Challenge workbook : SRA Open Court reading. level 6 / SRA/McGraw-Hill.

Thông tin xuất bản: RA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 C437

Mã ĐKCB: TK/CAHL001127

International express pre- intermediate PACK A : bStudent's book/workbook / Liz Taylor

Thông tin xuất bản: Nxb Văn hóa Sài Gòn 2009

Mã xếp giá: 428.24 T243

Mã ĐKCB: TK/NNHL002211

International express elementary PACK B : Student's book/workbook / Liz Taylor, Alastair Lane

Thông tin xuất bản: Nxb Văn hóa Sài Gòn 2009

Mã xếp giá: 428.24 T243

Mã ĐKCB: TK/NNHL002214

International express intermediate PACK B : Student's book/workbook / Keith Harding, Taylor Liz

Thông tin xuất bản: Văn hóa Sài Gòn 2009

Mã xếp giá: 428.24 H263

Mã ĐKCB: TK/NNHL001884

Longman essential activator : Put your ideas into words / Pearson Longman - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Education Ltd. 2006

Mã xếp giá: 423 L848

Mã ĐKCB: TK/NNHL001735, TK/NNHL001736, TK/NNHL001737, TK/NNHL001738...

Pathways 4 : Listening, speaking and critical thinking / Paul MacIntyre

Thông tin xuất bản: Heinle, Cengage Learning 2013

Mã xếp giá: 428.24 M152

Mã ĐKCB: TK/HCHL000620

Pathways 4 Teacher's guide : listening, speaking and critical thinking / Becky Tarver Chase, Paul MacIntyre and Ingrid Wisniewska

Thông tin xuất bản: National Geographic Learning 2013

Mã xếp giá: 428.24 B111

Mã ĐKCB: TK/HCHL000606

Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn - Tái bản lần 1 có bổ sung

Thông tin xuất bản: Tổng hợp 2013

Mã xếp giá: 808.066 5 T883

Mã ĐKCB: TK/XHHL001300,TK/XHHL001301

Sổ tay tiếng anh trong công việc hành chính = English pro for administrative affairs / Alpha books

Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2010

Mã xếp giá: 428 S675

Mã ĐKCB: TK/XHHL001254,TK/XHHL001263

Kaleidoscope. Level C

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008

Mã xếp giá: 428.6 K143

Mã ĐKCB: TK/CAHL001278

Kaleidoscope. Level G

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008

Mã xếp giá: 428.6 K143

Mã ĐKCB: TK/CAHL001296,TK/CAHL001297

Top notch fundamentals copy and go. / Joan Saslow - 2ed

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCPT000046,TK/HCPT000047,TK/HCPT000048

Top notch. Fundamentals, Teacher's edition and lesson planner / Joan Saslow - 2 ed

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCPT000043,TK/HCPT000045,TK/HCPT000044

Top notch. Fundamentals : Complete assessment Package - 2ed

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCPT000040,TK/HCPT000041,TK/HCPT000042

Top notch. Fundamentals : Workbook / Joan Saslow - 2ed

Thông tin xuất bản: Pearson 2011

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCPT000037,TK/HCPT000038,TK/HCPT000039

Bài tập tiếng Anh 10 / Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... - Tái bản lần thứ 6

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012

Mã xếp giá: 428.0076 B152

Mã ĐKCB: TK/TKPT000152, TK/TKPT000153, TK/TKPT000154, TK/TKPT000155...

Tiếng Anh 10 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... - Tái bản lần thứ 6

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012

Mã xếp giá: 428 T562

Mã ĐKCB: GK/GKPT000176, GK/GKPT000177, GK/GKPT000178, GK/GKPT000179...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!