Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 L297
Mã ĐKCB: FGR/TK000079, FGR/TK000080, TK/HCHL000534, TK/HCHL000535...
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001610
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001618
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL001620
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 S365
Mã ĐKCB: TK/HCHL000570,TK/HCHL000571
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: FGR/TK000086, TK/NNHL000196, TK/NNHL001247, TK/NNHL001723...
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: FGR/TK000075, FGR/TK000076, TK/NNHL000743, TK/NNHL000744...
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: FGR/TK000103, FGR/TK000104, TK/NNHL001623, TK/NNHL001624...
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 808.042 O825
Mã ĐKCB: TK/HCHL000761
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: GT/IBAN003843, GT/IBAN003844, GT/IBAN003845, GT/IBAN003846...
Thông tin xuất bản: Longman 2003
Mã xếp giá: 428.24 N877
Mã ĐKCB: TK/NNHL001502, TK/NNHL001503, TK/NNHL001504, TK/NNHL001505...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000489,TK/HCHL000490,TK/HCHL000491
Thông tin xuất bản: Prentice Hall Fotinos 2007
Mã xếp giá: 428.24 C331
Mã ĐKCB: TK/HCHL000387
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.34 C331
Mã ĐKCB: TK/NNHL001577,TK/NNHL001578,TK/NNHL002291
Thông tin xuất bản: Person Longman Asia
Mã xếp giá: 428.24 B369
Mã ĐKCB: TK/NNHL000168, TK/NNHL000169, TK/NNHL000518, TK/NNHL000519...
Thông tin xuất bản: Person Longman Asia
Mã xếp giá: 428.24 B369
Mã ĐKCB: TK/NNHL000170, TK/NNHL000171, TK/NNHL000513, TK/NNHL000514...
Thông tin xuất bản: Person Longman Asia
Mã xếp giá: 428.24 B369
Mã ĐKCB: TK/NNHL000172, TK/NNHL000173, TK/NNHL000507, TK/NNHL000508...
Thông tin xuất bản: Nxb. Hải Phòng 2004
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: TK/NNHL000361,TK/NNHL002224
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: TK/NNHL000362,TK/NNHL002225
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 428.3/4 J779
Mã ĐKCB: TK/NNHL002124