Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2015
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002499, TK/NNHL002500, TK/FDNN000067, BTL/TK000874...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/HCHL001297,TK/NNHL003210
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002431, TK/NNHL002433, TK/NNHL002434, TK/NNHL002435...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GK/DNFS000126, GK/DNFS000127, GK/DNFS000128, GK/DNFS000129...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000224, TK/DNNN000225, TK/DNNN000226, TK/DNNN000227...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002622, TK/NNHL002623, TK/NNHL002624, TK/NNHL002625...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL002419, GT/DNNN003616, GT/DNNN003617, GT/DNNN003618...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2015
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: GT/DNNN003660, GT/DNNN003661, GT/DNNN003662, GT/DNNN003663...
Thông tin xuất bản: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
Mã xếp giá: 428.24 H999
Mã ĐKCB: TK/NNHL002401
Thông tin xuất bản: Thế giới 2014
Mã xếp giá: 428 Q91
Mã ĐKCB: TK/NNHL003654
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh 2015
Mã xếp giá: 428.0071 X3
Mã ĐKCB: TK/NNHL002313,TK/NNHL002316
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2014
Mã xếp giá: 428 T562
Mã ĐKCB: GK/GKPT000588,GK/GKPT000589
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 428.076 B152
Mã ĐKCB: TK/TKPT000496,TK/TKPT000497
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2014
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002006,TK/FDNN000069,BTL/TK000873
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2014
Mã xếp giá: 428 T562
Mã ĐKCB: GK/GKPT000432, GK/GKPT000433, GK/GKPT000434, GK/GKPT000435...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2013
Mã xếp giá: 428.24 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002377
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2014
Mã xếp giá: 423 T883
Mã ĐKCB: TK/NNHL002320
Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 428.24 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL001137
Thông tin xuất bản: Clearinghouse for Specialized Media & Technology 2003
Mã xếp giá: 428.24 R437
Mã ĐKCB: TK/CAHL001134
Thông tin xuất bản: RA/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 428.24 C437
Mã ĐKCB: TK/CAHL001127