Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 003 W624
Mã ĐKCB: TK/DNCA000341,TK/CAHL001345
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/17 B472
Mã ĐKCB: FGR/TK000118, TK/CTIT000016, TK/CTIT000017, TK/CTIT000018...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/2 A958
Mã ĐKCB: FGR/TK000001, TK/DNCN000010, FGR/TK000134, TK/CTIT000033...
Thông tin xuất bản: Nxb. Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL001421, TK/TTHL001610, TK/FLTT000109, TK/FLTT000110...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 006.6 B122
Mã ĐKCB: TK/FAT2000114, TK/FAN2000065, TK/FAN2000066, TK/TTHL001419...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2005
Mã xếp giá: 004.69 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000224, TK/FAN2000225, TK/FAN2000226, TK/TTHL001790...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 H757
Mã ĐKCB: TK/FAN2000163,TK/FAN2000164,TK/TTHL001607
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 006.7 H678
Mã ĐKCB: TK/FAT3000209, TK/FAN1000190, TK/TTHL001370, TK/TTHL001372...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 005.3 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000444, TK/FAN1000445, TK/FAN1000446, TK/TTHL001580...
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2000
Mã xếp giá: 005.74 M961
Mã ĐKCB: TK/TTHL000978
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 006.7 W364
Mã ĐKCB: TK/TTHL000754,TK/TTHL000756,TK/TTHL000757
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000500,TK/TTHL001785
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.5 L786
Mã ĐKCB: TK/TTHL000288
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000103,TK/TTHL001213,TK/TTHL001533
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001513,TK/FLTT000176,TK/FLTT000177
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000087,TK/TTHL001398