Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2010
Mã xếp giá: 615.8 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005517
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2008
Mã xếp giá: 613.7 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005514
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2011
Mã xếp giá: 613.7 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005512
Thông tin xuất bản: 2020
Mã xếp giá: 796.06 T547
Mã ĐKCB: TK/XHHL005509,TK/XHHL005510
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2009
Mã xếp giá: 612 H936
Mã ĐKCB: TK/XHHL005506,TK/XHHL005507
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2005
Mã xếp giá: 612.7 H633
Mã ĐKCB: TK/XHHL005500,TK/XHHL005501
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thể dục Thể thao 2014
Mã xếp giá: 613 T547
Mã ĐKCB: TK/XHHL005498,TK/XHHL005499
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2021
Mã xếp giá: 796.07 W959
Mã ĐKCB: TK/XHHL005351
Thông tin xuất bản: Thể thao và du lịch 2022
Mã xếp giá: 338.4791 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL005170,TK/XHHL005171
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 794.8 I611
Mã ĐKCB: LV/LAKH000119
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 796/.07 W959
Mã ĐKCB: TK/XHHL000414
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2009
Mã xếp giá: 796.06 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000354,TK/XHHL000355,TK/XHHL000356
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2008
Mã xếp giá: 617.1 T547
Mã ĐKCB: TK/TNHL000170,TK/TNHL000171,TK/TNHL000172
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 1994
Mã xếp giá: 617.1 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000182,TK/TNHL000183,TK/TNHL000184
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2000
Mã xếp giá: 617.1 Y11
Mã ĐKCB: TK/TNHL000179,TK/TNHL000180,TK/TNHL000181
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2007
Mã xếp giá: 796.07 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000342,TK/XHHL000343,TK/XHHL000344
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2009
Mã xếp giá: 796.07 C532
Mã ĐKCB: TK/XHHL000339,TK/XHHL000341
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2008
Mã xếp giá: 796.06 B199
Mã ĐKCB: TK/XHHL000329,TK/XHHL000330,TK/XHHL000331
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 1998
Mã xếp giá: 796.07 T627
Mã ĐKCB: TK/XHHL000318,TK/XHHL000319,TK/XHHL000320
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2003
Mã xếp giá: 612 H633
Mã ĐKCB: TK/TNHL000176,TK/TNHL000177,TK/TNHL000178