Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học kinh tế quốc dân ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 381 P535
Mã ĐKCB: TK/XHHL002720,TK/XHHL002721
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 658.827 L253
Mã ĐKCB: TK/TTHL001915,TK/TTHL001916,TK/TTHL001917
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2013
Mã xếp giá: 658.8'27 W562
Mã ĐKCB: GT/XHHL004217, GT/XHHL004218, GT/XHHL004219, GT/XHHL004221...
Thông tin xuất bản: Dân trí 2015
Mã xếp giá: 030 L698
Mã ĐKCB: TK/TKPT000548,TK/TKPT000549
Thông tin xuất bản: Dân trí
Mã xếp giá: 030 B118
Mã ĐKCB: TK/TKPT000544,TK/TKPT000545
Thông tin xuất bản: Tài liệu lưu hành nội bộ
Mã xếp giá: 658 T349
Mã ĐKCB: TK/PODN000726,TK/PODN000727,TK/PODN000728
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 2012
Mã xếp giá: 959.7 D682
Mã ĐKCB: TK/FLTK000712
Thông tin xuất bản: Pearson 2013
Mã xếp giá: 658.800 C22
Mã ĐKCB: TK/DNHC000324,TK/DNHC000325
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2008
Mã xếp giá: 658.049 R126
Mã ĐKCB: TK/XHHL001220
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 959.731 T883
Mã ĐKCB: TK/XHHL001023
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 959.702 3 H233
Mã ĐKCB: TK/XHHL000968
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 016.390 095 973 1 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL000966
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 016.390 095 973 1 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL000965
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 016.495 17 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL000963
Thông tin xuất bản: Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 016.959 731 Q16
Mã ĐKCB: TK/XHHL000962
Thông tin xuất bản: Thomson Delmar Learning 2006
Mã xếp giá: 658.8/27 L253
Mã ĐKCB: TK/XHHL002740
Thông tin xuất bản: Harvard Business School Press 2007
Mã xếp giá: 338.040951 K454
Mã ĐKCB: TK/CAHL001608,TK/CAHL001612
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 658.8/27 B575
Mã ĐKCB: TK/CAHL000860
Thông tin xuất bản: Harvard Business Press 2008
Mã xếp giá: 658.8 M345
Mã ĐKCB: TK/CAHL000927
Thông tin xuất bản: Bloomberg Press 2009
Mã xếp giá: 332.456 C456
Mã ĐKCB: TK/CAHL000871