Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001423,TK/TTHL001501
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.207 1 O581
Mã ĐKCB: TK/TTHL001467, TK/TTHL001562, TK/FLTT000117, TK/FLTT000118...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục 2007
Mã xếp giá: 005.8 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000312,TK/TTHL001744
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 658.4038 S398
Mã ĐKCB: TK/TTHL001674
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.7585 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001424,TK/TTHL001492,TK/CTIT000026
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2006
Mã xếp giá: 658.403 8 R522
Mã ĐKCB: TK/TTHL001677,TK/TKBT000088
Thông tin xuất bản: Công ty FPT 2001
Mã xếp giá: 338.7092 S938
Mã ĐKCB: TK/XHHL002380
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 621.382 071 S958
Mã ĐKCB: TK/TTHL000054,TK/TTHL000479
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000313,TK/TTHL000314,TK/TTHL001771
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2002
Mã xếp giá: 428.0076 G558
Mã ĐKCB: GT/DNNN001246, GT/DNNN001248, GT/DNNN001249, GT/DNNN001250...
Thông tin xuất bản: Thomson /Course Technology 2006
Mã xếp giá: 005.71262 M251
Mã ĐKCB: TK/TTHL000592,TK/TTHL000593
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007
Mã xếp giá: 005.133 M251
Mã ĐKCB: TK/TTHL000061, TK/TTHL000062, TK/TTHL000375, TK/TTHL000376...
Thông tin xuất bản: Tri thức 2006
Mã xếp giá: 384.309 73 V829
Mã ĐKCB: TK/TTHL000077, TK/TTHL000078, TK/FAT1001306, TK/TTHL001277...
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2006
Mã xếp giá: 338.709 S819
Mã ĐKCB: TK/TTHL001720
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 793.93 G192
Mã ĐKCB: TK/TTHL001684
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 004.6 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001552
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.6 G437
Mã ĐKCB: TK/TTHL001763
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2003
Mã xếp giá: 004.6 S783
Mã ĐKCB: TK/TTHL000488