Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000103,TK/TTHL001213,TK/TTHL001533
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 621.39 M669
Mã ĐKCB: TK/TTHL000294,TK/TTHL001714
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.13 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000283, TK/TTHL000284, TK/TTHL001420, TK/TTHL001515...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000315,TK/TTHL001374,TK/TTHL001778
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội;$c2006
Mã xếp giá: 006.707 1 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL000067, TK/TTHL000068, TK/TTHL001376, TK/TTHL001377...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871
Thông tin xuất bản: Nxb. Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.3 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001612
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 005.130 71 L213
Mã ĐKCB: TK/TTHL000270, TK/TTHL000271, TK/TTHL001279, TK/TTHL001502...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001258,TK/TTHL001259
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.6 H987
Mã ĐKCB: TK/TTHL000299,TK/TTHL001429,TK/TTHL001634
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP HCM 2005
Mã xếp giá: 004.69 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL000099,TK/TTHL001196,TK/TTHL001197
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 C133
Mã ĐKCB: TK/TTHL000083,TK/TTHL001394,TK/TTHL001605
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2001
Mã xếp giá: 004 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000101, TK/TTHL000102, TK/TTHL001360, TK/TTHL001361...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2003
Mã xếp giá: 004.607 6 N576
Mã ĐKCB: TK/FAN2000001, TK/FAN2000002, TK/FAN2000003, TK/TTHL000075...
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2006
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000444,TK/TTHL000445,TK/TTHL001511
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 H987
Mã ĐKCB: TK/TTHL000073, TK/TTHL000074, TK/TTHL001362, TK/TTHL001363...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL000080,TK/TTHL001391,TK/TTHL001731
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2004
Mã xếp giá: 006.7 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001367,TK/TTHL001368,TK/TTHL001369
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2006
Mã xếp giá: 005.4 L848
Mã ĐKCB: TK/FAT2000672, TK/TTHL000446, TK/TTHL001198, TK/TTHL001199...