Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 004.2 M664
Mã ĐKCB: TK/TTHL000275,TK/TTHL000276
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2005
Mã xếp giá: 005.133 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL001788
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2004
Mã xếp giá: 005.74 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000512,TK/TTHL000117,TK/TTHL000118
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000297, TK/TTHL000298, TK/TTHL001276, TK/TTHL001730...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2006
Mã xếp giá: 005.5 L786
Mã ĐKCB: TK/TTHL000288
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 621.382 071 S958
Mã ĐKCB: TK/TTHL000043,TK/TTHL000483
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000436, TK/TTHL000051, TK/TTHL000052, TK/TTHL000463...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.13 A861
Mã ĐKCB: TK/TTHL000429, TK/TTHL000430, TK/TTHL001285, TK/TTHL001286...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000106, TK/TTHL001207, TK/TTHL001208, TK/TTHL001743...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 004.67 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000119, TK/TTHL000120, TK/TTHL001375, TK/TTHL001706...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001614
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.207 1 V666
Mã ĐKCB: TK/TTHL000494,TK/TTHL001334,TK/TTHL001662
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.5 N576
Mã ĐKCB: TK/TTHL000320,TK/TTHL001802
Thông tin xuất bản: Lao động 2002
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000055,TK/TTHL000056,TK/TTHL001664
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001221, TK/TTHL001222, TK/TTHL001223, TK/TTHL001809...
Thông tin xuất bản: Mũi Cà Mau 2003
Mã xếp giá: 005.362 071 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL000321, TK/TTHL000322, TK/TTHL001448, TK/TTHL001594...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2000
Mã xếp giá: 005.8 B221
Mã ĐKCB: TK/TTHL000115, TK/TTHL000116, TK/TTHL001399, TK/TTHL001638...
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 004.2 V784
Mã ĐKCB: TK/TTHL000318,TK/TTHL000319,TK/TTHL001653
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 004.071 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001449
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...