Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Macromedia Press 2006
Mã xếp giá: 006.696 R456
Mã ĐKCB: TK/TTHL001603
Thông tin xuất bản: lynda.com/books, Peachpit Press 2004
Mã xếp giá: 006.6869 W424
Mã ĐKCB: TK/TTHL001602
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.696 R456
Mã ĐKCB: TK/TTHL001591
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.7565 G975
Mã ĐKCB: TK/TTHL000492
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.8 B622
Mã ĐKCB: TK/TTHL001636
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 004 B915
Mã ĐKCB: TK/TTHL001685
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.686 9 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000296,TK/TTHL001732
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 778.590285 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL001675
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1997
Mã xếp giá: 004.6 M663
Mã ĐKCB: TK/TTHL000279, TK/TTHL000484, TK/TTHL000485, TK/TTHL001538...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.365 T926
Mã ĐKCB: TK/TTHL000049,TK/TTHL000050
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 X8
Mã ĐKCB: TK/TTHL000085, TK/TTHL000086, TK/TTHL001280, TK/TTHL001764...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 004.6 T532
Mã ĐKCB: TK/TTHL000045, TK/TTHL000046, TK/TTHL001364, TK/TTHL001697...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000461, TK/TTHL001416, TK/TTHL001417, TK/TTHL001418...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 004.6 C973
Mã ĐKCB: TK/TTHL000273,TK/TTHL001604
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.74 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000286,TK/TTHL001383,TK/TTHL001698
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Giao thông vậntải 2005
Mã xếp giá: 005.8 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000071, TK/TTHL000072, TK/TTHL001458, TK/TTHL001459...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 006.7 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000047, TK/TTHL000048, TK/TTHL001373, TK/TTHL001606...