Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 1 L795
Mã ĐKCB: TK/NNHL002363
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.24 L478
Mã ĐKCB: TK/NNHL000335, TK/NNHL000336, TK/NNHL001134, TK/NNHL001135...
Thông tin xuất bản: Pearson : Prentice Hall 2010
Mã xếp giá: 621.381 5 B792
Mã ĐKCB: TK/TNHL000758
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/PODN000412, TK/PODN000413, TK/PODN000414, TK/FLNN000009...
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/FLNN000010, TK/FLNN000019, TK/FLNN000020, TK/NNHL001943...
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/POLY000002, TK/PODN000336, TK/PODN000337, TK/PODN000338...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison Wesley 2008
Mã xếp giá: 530 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001244
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 160 T253
Mã ĐKCB: TK/CAHL000136,TK/FLTK001293
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2011
Mã xếp giá: 512.7/2 R813
Mã ĐKCB: TK/TNHL000706
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2008
Mã xếp giá: 909.05 M681
Mã ĐKCB: TK/CAHL000054,TK/CAHL001258
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000208, TK/NNHL000209, TK/HCSD000025, TK/HCSD000026...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 320.473 P318
Mã ĐKCB: TK/CAHL000053
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 320.9764 H197
Mã ĐKCB: TK/CAHL001333
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 512.9 C658
Mã ĐKCB: TK/DNCA000353
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 512 B417
Mã ĐKCB: TK/CAHL000264,TK/CAHL000698
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 512.9 M648
Mã ĐKCB: TK/DNCA000421,TK/DNCA000040
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 515 S642
Mã ĐKCB: TK/CAHL000348,TK/CAHL001466
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 511/.6 B661
Mã ĐKCB: TK/CAHL000360,TK/CAHL001199
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 973 N277
Mã ĐKCB: TK/CAHL000293
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Company 2006
Mã xếp giá: 909/.09821 F465
Mã ĐKCB: TK/CAHL000290