Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2010
Mã xếp giá: 428.24 C851
Mã ĐKCB: TK/NNHL002445, GT/NNHL006044, GT/DNNN004749, GT/DNNN004750...
Thông tin xuất bản: Pearson
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000187, TK/DNNN000188, TK/NNHL001953, TK/NNHL001954...
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/DNNN000190, TK/NNHL001948, TK/NNHL001949, TK/NNHL001950...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2011
Mã xếp giá: 428.2 L425
Mã ĐKCB: TK/HCHL000622
Thông tin xuất bản: Research & Education Association 2011
Mã xếp giá: 428.0076 M984
Mã ĐKCB: TK/TKPT000423, TK/TKPT000424, TK/TKPT000425, TK/TKPT000426...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2013
Mã xếp giá: 621.381 S326
Mã ĐKCB: TK/TNHL000572
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2012
Mã xếp giá: 428.2 Q11
Mã ĐKCB: TK/CDHL000028
Thông tin xuất bản: Worth Publishers 2011
Mã xếp giá: 150 G778
Mã ĐKCB: TK/CAHL000929
Thông tin xuất bản: Worth 2007
Mã xếp giá: 339 K943
Mã ĐKCB: TK/CAHL000816
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 200 R893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000603
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2012
Mã xếp giá: 519.5 W431
Mã ĐKCB: TK/XHHL001521
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2012
Mã xếp giá: 519.5 W431
Mã ĐKCB: TK/XHHL001558
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 909/.09821 F465
Mã ĐKCB: TK/XHHL000440,TK/DNCA000575
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Co. 2009
Mã xếp giá: 910 C761
Mã ĐKCB: TK/XHHL000429
Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 2010
Mã xếp giá: 500.2 K916
Mã ĐKCB: TK/TNHL000307
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 512.9 B261
Mã ĐKCB: TK/TNHL000304
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 428.2/4 W492
Mã ĐKCB: TK/CAHL000497,TK/CAHL000823
Thông tin xuất bản: Cengage 2010
Mã xếp giá: 495.107 1 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001055,TK/TKBT000121
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 1 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001057
Thông tin xuất bản: Cengage 2009
Mã xếp giá: 495.107 1 L795
Mã ĐKCB: TK/HCHL001056