Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 005.1 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL002201, TK/TTHL002202, GT/TTHL004802, GT/TTHL004803...
Thông tin xuất bản: Offsec Press 2017
Mã xếp giá: 005.432 H576
Mã ĐKCB: TK/TTHL002039,TK/TTHL002040
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579
Thông tin xuất bản: Jones and Bartlett 2010
Mã xếp giá: 005.1 A261
Mã ĐKCB: TK/TTHL001490
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001999
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001998
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001997
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001993,TK/NNHL001994,TK/NNHL001995
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001989,TK/NNHL001990,TK/NNHL001991
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001985,TK/NNHL001986,TK/NNHL001987
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001981
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001980
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001979
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001976,TK/NNHL001977,TK/NNHL001978
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001973,TK/NNHL001974,TK/NNHL001975