Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Thanh Niên
Mã xếp giá: 428.2067 H111
Mã ĐKCB: TK/NNBN000050
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 500 H633
Mã ĐKCB: TK/TNBN000312,TK/TNBN000313
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2022
Mã xếp giá: 400 N576
Mã ĐKCB: TK/XHBN001140,TK/XHBN001141
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2021
Mã xếp giá: 507.6 B662Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000349,TK/PTDN000350,TK/PTDN000351
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 577.076 T502
Mã ĐKCB: TK/PTDN000289,TK/PTDN000290
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 577.0712 T502
Mã ĐKCB: TK/PTDN000287,TK/PTDN000288
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 428.00712 B450Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000217,TK/PTDN000218
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 515.076 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000257,TK/PTDN000258
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 510.76 B312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000275,TK/PTDN000276
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2015
Mã xếp giá: 510 M558
Mã ĐKCB: TK/PTDN000267,TK/PTDN000268
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nôi 2018
Mã xếp giá: 428.0076 TR300
Mã ĐKCB: TK/PTDN000215,TK/PTDN000216
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2017
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000239,TK/PTDN000240
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 512.0076 TR561
Mã ĐKCB: TK/PTDN000237,TK/PTDN000238
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 512.0076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000233,TK/PTDN000234
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2029
Mã xếp giá: 516.00712 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000235,TK/PTDN000236
Thông tin xuất bản: Quốc gia Hà Nội 2020
Mã xếp giá: 510.76 KH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000243,TK/PTDN000244
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 515.076 NH400
Mã ĐKCB: TK/PTDN000263,TK/PTDN000264
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 CH312P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000200,TK/PTDN000201
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000192,TK/PTDN000193