Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức; 2018
Mã xếp giá: 428.2 N576
Mã ĐKCB: TK/NNBN000064
Thông tin xuất bản: NXB Dân Trí 2023
Mã xếp giá: 374 P4781
Mã ĐKCB: TK/IBA002591,TK/DN000586,TK/DN000587
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2023
Mã xếp giá: 028.809 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL005787
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 516.230712 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000562
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 516.16076 T883
Mã ĐKCB: TK/PTDN000560
Thông tin xuất bản: Trẻ 2023
Mã xếp giá: 371.3943 C121
Mã ĐKCB: TK/XHBN001250,TK/XHBN001251,TK/XHHL005688
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty xuất bản và giáo dục Quảng Văn 2022
Mã xếp giá: 371.3943 D822
Mã ĐKCB: TK/XHHL005083,TK/XHHL005084
Thông tin xuất bản: Trẻ 2018
Mã xếp giá: 371.3943 C121
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000047,KHPT/CCDN000048
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 495.18 L22
Mã ĐKCB: TK/DNNN000246,TK/DNNN000247
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2019
Mã xếp giá: 495.18 T550H
Mã ĐKCB: TK/DNNN000245
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới - SaiGonBooks 2018
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002743,TK/NNHL002744,TK/PTDN000593
Thông tin xuất bản: nhà xuất bản Văn hóa 1983
Mã xếp giá: 781.625 97 K451
Mã ĐKCB: GT/XHHL002202, GT/XHHL002204, GT/XHHL002205, GT/XHHL002206...
Thông tin xuất bản: Nxb Phương Đông 2011
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000033,TK/PODN000034,TK/PODN000035
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.6869 H987
Mã ĐKCB: TK/FAN1000356,TK/FAN1000358,TK/FAN1000359
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FAN2000127
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000216, TK/NNHL000218, TK/NNHL000219, TK/NNHL000220...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000500,TK/TTHL001785
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.365 T926
Mã ĐKCB: TK/TTHL000049,TK/TTHL000050
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/FAT2000436, TK/TTHL000051, TK/TTHL000052, TK/TTHL000463...