Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 50 biểu ghi cho từ khóa Từ Vựng

Word smart : 1400+ words that belong in every savvy student's vocabulary / Princeton Review - 6 th.

Thông tin xuất bản: Penguin Random House 2017

Mã xếp giá: 428.1 W924

Mã ĐKCB: TK/NNHL002993,TK/NNHL002994,TK/NNHL002995

Sách luyện thi N4 Soumatome : Từ vựng, Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko

Thông tin xuất bản: 2017

Mã xếp giá: 495.682 H675

Mã ĐKCB: TK/DNNN000272

Luyện Thi năng lực tiếng Nhật N3 TỪ VỰNG / Hiroko Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo

Thông tin xuất bản: Mei surīēnettowāku 2018

Mã xếp giá: 495.6 L979

Mã ĐKCB: TK/DNNN000258

Từ vựng luyện thi Ielts : Kèm CD / Nguyễn Thị Thu Huế; Đồng Đồng hiệu đính

Thông tin xuất bản: ĐHQGHN 2017

Mã xếp giá: 428 H87

Mã ĐKCB: TK/DNNN000263

ペアで覚えるいろいろなことば 初・中級学習者のための連語の整理 : PEA DE OBOERU IROIRO NA KOTOBA

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000253

絵でわかる日本語使い分け辞典1000 : E DE WAKARU NIHONGO TSUKAIWAKE JITEN 1000

Thông tin xuất bản: 2006

Mã xếp giá: 495.682 T306N

Mã ĐKCB: TK/DNNN000252

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1. 文法 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken. N1, Bunpō / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002676,TK/NNHL002677,TK/NNHL002678

ドリル&ドリル日本語能力試験 N1 = Doriru ando doriru nihongo nōryoku shiken enu ichi moji goi : 文字・語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2015

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002673,TK/NNHL002674,TK/NNHL002675

ドリル&ドリル日本語能力試験 N3 = Doriru ando doriru nihongo noryoku shiken enu san moji goi : 文字語彙 / KEIKO HOSHINO - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: UNICOM Inc. 2016

Mã xếp giá: 495.6 K272

Mã ĐKCB: TK/NNHL002668, TK/NNHL002669, TK/NNHL002670, TK/NNHL002671...

日本語パワードリル. N2 文字・語彙 = Nihongo pawā doriru. N2 moji, goi / Mariko Matsuura; Asuku Shuppan - 9th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002599, TK/NNHL002600, TK/NNHL003327, TK/NNHL003328...

日本語パワードリル : N3文字・語彙 : 日本語能力試験対策 = Nihongo pawā doriru : N3 moji goi : Nihongo nōryoku shiken taisaku / 松浦真理子; 鈴木健司監修 (Mariko Matsuura, Kenji Suzuki) - 8th ed.

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 M335

Mã ĐKCB: TK/NNHL002593, TK/NNHL002594, TK/NNHL002595, TK/NNHL002646...

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

はじめての日本語能力試験 N3単語 2000 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N3 tango 2000 : eigo betonamugoyaku : 2000 Essential Vocabulary for the JLPT N3 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002526, TK/NNHL002527, TK/NNHL002528, TK/NNHL002634...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!