Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 15 biểu ghi cho từ khóa Từ điển Nhật

Từ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật / PGS. TS. Trần Thị Chung Toàn(chủ biên), Ths. Nguyễn Thị Đăng Thu, TS. Trương Thị Mai...

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 495.635 97 T627

Mã ĐKCB: TK/NNHL003265

Từ điển vui học chữ Hán trong tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / Takano, Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002724

Từ điển vui học tiếng Nhật dành cho người Việt Nam / 鷹野, 次長

Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thế giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL002723

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

ジーニアス英和辞典=Genius English - Japanese Dictionary Tomoshichi Konishi...[et, all]

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001288

ヴィスタ英和辞典= Vista, the Vista English-Japanese dictionary / Shunsuke Wakabayashi

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001283

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Tadao Yamada

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001281

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Kyōsuke Kindaichi; [et, all]

Thông tin xuất bản: Sanseido 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001284

New Concise Japanese - English Dictionary

Thông tin xuất bản: 1952

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001275

角川必携国語辞典 =Kadokawa hikkei kokugo jiten : Susumu Ōno; Akio Tanaka

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001280

Junior new horizon English-Japanese dictionary

Thông tin xuất bản: Shoseki 1989

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001287

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!