Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 85 biểu ghi cho từ khóa Từ điển

Từ điển Anh-Việt = English-Vietnameses Dictionary : 110.000 từ / Việt Fame biên soạn; Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh hđ.

Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách Khoa 2010

Mã xếp giá: 423 T883

Mã ĐKCB: TK/NNHL002210

Từ điển Anh Việt văn hóa văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch & biên soạn

Thông tin xuất bản: Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây :$bDictionary of USA 2008

Mã xếp giá: 306.037 3 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002198

Longman dictionary of contemporary English/ Longman group

Thông tin xuất bản: Longman 2003

Mã xếp giá: 423 L856

Mã ĐKCB: TK/NNHL002197

Tự điển Hán - Nhật Việt: Chinese - Japanese dictionary with Vietnamese interpretation. Volume1 / Nguyễn Mạnh Hùng

Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010

Mã xếp giá: 495.635 97 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002333

Từ điển tin học ứng dụng Anh - Việt / Trịnh Anh Toàn

Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2003

Mã xếp giá: 004.503 T627

Mã ĐKCB: TK/FLNN000114

Từ điển tin học & Công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt / Quang Hùng, Phi Khứ, Minh Nguyệt

Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách khoa 2007

Mã xếp giá: 004.0321 H936

Mã ĐKCB: TK/FAT1000585

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

旺文社国語辞典= Obunsha kokugo jiten/ Akira Matsumura; Akiho Yamaguchi; Toshimasa Wada

Thông tin xuất bản: Obunsha 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001296

新明解古語辞典

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001883

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!