Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách Khoa 2010
Mã xếp giá: 423 T883
Mã ĐKCB: TK/NNHL002210
Thông tin xuất bản: Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây :$bDictionary of USA 2008
Mã xếp giá: 306.037 3 H936
Mã ĐKCB: TK/NNHL002198
Thông tin xuất bản: Longman 2003
Mã xếp giá: 423 L856
Mã ĐKCB: TK/NNHL002197
Thông tin xuất bản: Từ điển bách khoa - Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2010
Mã xếp giá: 495.635 97 H936
Mã ĐKCB: TK/NNHL002333
Thông tin xuất bản: Nxb Đà Nẵng 2003
Mã xếp giá: 004.503 T627
Mã ĐKCB: TK/FLNN000114
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 1999
Mã xếp giá: 004.603 V994
Mã ĐKCB: TK/FLNN000113
Thông tin xuất bản: Nxb Hà nội 2002
Mã xếp giá: 004.603 T367
Mã ĐKCB: TK/FAT1000593
Thông tin xuất bản: Thông tấn 2002
Mã xếp giá: 004.603 T883
Mã ĐKCB: TK/FLNN000112
Thông tin xuất bản: Nxb Từ điển Bách khoa 2007
Mã xếp giá: 004.0321 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000585
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 004.603 H936
Mã ĐKCB: TK/FAT1000582
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001289
Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001276
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001277
Thông tin xuất bản: Iwanami 2008
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001279
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888
Thông tin xuất bản: Gakken. 1997
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001267
Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...
Thông tin xuất bản: Obunsha 1998
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001296
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001887