Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 179.9 KN123
Mã ĐKCB: TK/TKHN000841,TK/TKHN000842
Thông tin xuất bản: Hội Nhà văn ; Công ty Cổ Phần sách Omega Việt Nam, 2024
Mã xếp giá: 303.4 V111
Mã ĐKCB: TK/XHHL006056,TK/XHHL006057
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 959 Y48
Mã ĐKCB: TK/THTK000359,TK/THTK000360
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng
Mã xếp giá: 550 D682
Mã ĐKCB: TK/THTK000140,TK/THTK000141
Thông tin xuất bản: Nxb. Hội Nhà Văn,Nxb. Hội Nhà Văn; Nhã Nam 2019,2021
Mã xếp giá: 303.4 G433
Mã ĐKCB: TK/FDTK000553
Thông tin xuất bản: ニュートンプレス - Nyūtonpuresu 2023
Mã xếp giá: 551.6 K374
Mã ĐKCB: TK/TNHL000828
Thông tin xuất bản: Nxb Kim Đồng 2021
Mã xếp giá: 500 D682
Mã ĐKCB: TK/TNBN000294, TK/TNBN000295, TK/TKHN000649, TK/TKHN000666...
Thông tin xuất bản: Dân trí 2020
Mã xếp giá: 600 J179
Mã ĐKCB: TK/CNBN000088,TK/CNBN000089,TK/CNBN000090
Thông tin xuất bản: 安徽美术出版社 2018
Mã xếp giá: 743.4 G913
Mã ĐKCB: TK/XHHL005014
Thông tin xuất bản: Nxb. Hội Nhà Văn,Nxb. Hội Nhà Văn; Nhã Nam,Nxb. Hội Nhà Văn 2019,2021,2023
Mã xếp giá: 303.4 G433
Mã ĐKCB: TK/IBA002343, TK/XHHL004594, TK/XHHL004595, KHPT/CCDN000299...
Thông tin xuất bản: Lao động; RIO Book,Lao động; RIO Book,Lao động; RIO Book 2018,2021,2022
Mã xếp giá: 658.8 R585
Mã ĐKCB: TK/XHHL003605,TK/XHHL004324,TK/DNXH000302
Thông tin xuất bản: Tri thức 2014
Mã xếp giá: 372.6 V217
Mã ĐKCB: TK/HCHL000821
Thông tin xuất bản: Nxb Hà Nội 2010
Mã xếp giá: 704.909 597 B588
Mã ĐKCB: TK/XHHL001039
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2011
Mã xếp giá: 005.1 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001032
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 005.13 A596
Mã ĐKCB: TK/TTHL001284,TK/TTHL001692
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 531 C961
Mã ĐKCB: TK/TNHL000298,TK/TNHL000300,TK/TNHL000302
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2009
Mã xếp giá: 005.13 L299
Mã ĐKCB: TK/FAN1000377, TK/FAN1000378, TK/FAN1000379, TK/FAN1000380...
Thông tin xuất bản: Cologne : Taschen 2002
Mã xếp giá: 006.693 W644
Mã ĐKCB: TK/FAN1000326
Thông tin xuất bản: Thống kê 1999
Mã xếp giá: 005.133 D325
Mã ĐKCB: TK/FAT1000447
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T153
Mã ĐKCB: TK/FLTT000151,TK/FLTT000152,TK/FLTT000153