Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Khoa Học Và Kỹ Thuật 1994
Mã xếp giá: 531 M684
Mã ĐKCB: TK/TNHL000370
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: FGR/TK000008, TK/DNCN000012, GT/DNCN000635, GT/DNCN000650...
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: TK/TTHL001224, TK/TTHL001225, TK/TTHL001226, TK/FSB000049...
Thông tin xuất bản: Author House 2005
Mã xếp giá: 658.4 B518
Mã ĐKCB: TK/HCHL001255
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 S782
Mã ĐKCB: FGR/TK000002
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 1998
Mã xếp giá: 621.381 S884
Mã ĐKCB: TK/TNHL000763
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2005
Mã xếp giá: 004 L848
Mã ĐKCB: TK/TTHL001592
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 005.74 K478
Mã ĐKCB: TK/TTHL001655
Thông tin xuất bản: Wiley 2006
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: TK/TTHL000309,TK/DNHC000292,TK/TTHL001324
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2009
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/CNTT003801, GT/CNTT003805, GT/CNTT003808, GT/CNTT003811...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 006.33 G435
Mã ĐKCB: TK/TTHL001761
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.1 K875
Mã ĐKCB: TK/TTHL000308, TK/DNHC000293, TK/TTHL001325, TK/TTHL001600...
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Charles River Media 2007
Mã xếp giá: 005.2/82 D542
Mã ĐKCB: TK/HCHL001041
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 005.432 M996
Mã ĐKCB: TK/TTHL001650
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004
Mã xếp giá: 005.4/32 M992
Mã ĐKCB: TK/TTHL001661
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.67/8 B468
Mã ĐKCB: TK/TTHL001766
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.65 H882
Mã ĐKCB: TK/TTHL001777
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2003
Mã xếp giá: 384.3 L222
Mã ĐKCB: TK/CAHL001194
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/CNTT002302, GT/CNTT002303, GT/CNTT002304, GT/CNTT002309...