Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2017
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/QNCN000076,TK/QNCN000077,TK/QNCN000078
Thông tin xuất bản: Course Technology 2012
Mã xếp giá: 005.432
Mã ĐKCB: TK/DNCN000153
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 658.4 V637
Mã ĐKCB: TK/XHHL005294,TK/XHHL005295
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia Pte Ltd 2020
Mã xếp giá: 004.21 S425
Mã ĐKCB: GT/TTHL004676, GT/TTHL004677, GT/TTHL004678, GT/TTHL004679...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 006.312 D232
Mã ĐKCB: GT/TTHL004671, GT/TTHL004672, GT/TTHL004673, GT/TTHL004674...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 004.165 M727
Mã ĐKCB: TK/CAHL002678
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2016
Mã xếp giá: 006.8 V871
Mã ĐKCB: TK/CAHL002605
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 005.745 L294
Mã ĐKCB: TK/CAHL002591
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2019
Mã xếp giá: 006.31 W423
Mã ĐKCB: TK/CAHL002586,TK/CAHL002587
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 004.0684 A935
Mã ĐKCB: TK/CAHL002487,TK/CAHL002525
Thông tin xuất bản: Oreilly & Associates Inc. 2015
Mã xếp giá: 006.7 R813
Mã ĐKCB: TK/TTHL002070
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2018
Mã xếp giá: 658.4 P957
Mã ĐKCB: TK/TTHL002056, TK/TTHL002057, TK/TTHL002058, TK/TTHL002059...
Thông tin xuất bản: Wiley 2017
Mã xếp giá: 025.04 V923
Mã ĐKCB: TK/CAHL002219,TK/CAHL002220
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 004.068 H758
Mã ĐKCB: TK/CAHL002122
Thông tin xuất bản: ASTD Press 2012
Mã xếp giá: 658.3124 J541
Mã ĐKCB: TK/TKBT000136
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 004.06 L967
Mã ĐKCB: TK/FSB000020, TK/FSB000021, TK/FSB000022, TK/FSB000023...
Thông tin xuất bản: Jones & Bartlett Learning 2015
Mã xếp giá: 005.8 G448
Mã ĐKCB: TK/HCHL001334
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, cop. 2012
Mã xếp giá: 005.432 N394
Mã ĐKCB: TK/CAHL002011
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.432 M438
Mã ĐKCB: TK/CAHL001811
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2014
Mã xếp giá: 005.437 B216
Mã ĐKCB: GT/TTHL001222, GT/TTHL001223, GT/TTHL001224, GT/TTHL001225...