Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 621.382 A277
Mã ĐKCB: GT/CNTT007320, GT/CNTT007321, GT/CNTT007322, GT/CNTT007323...
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2010
Mã xếp giá: 004.019 S558
Mã ĐKCB: TK/TTHL001567
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: Cengage Learnig 2010
Mã xếp giá: 621.382 A277
Mã ĐKCB: TK/TTHL001203,TK/TTHL001204
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.1 L241
Mã ĐKCB: TK/TTHL000148, TK/TTHL000149, TK/TTHL000152, GT/DNCN000807...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 004.165 T152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001556
Thông tin xuất bản: Newnes 2006
Mã xếp giá: 629.89 B329
Mã ĐKCB: GT/CNTT006517, GT/CNTT006520, GT/CNTT006521, GT/CNTT006523...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/TTHL001652
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 621.382 G248
Mã ĐKCB: TK/CAHL000239
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 005.4/465 I253
Mã ĐKCB: TK/CAHL000301,TK/CAHL001229
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.4/469 C445
Mã ĐKCB: TK/CAHL000385,TK/CAHL001221
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.4/32 H177
Mã ĐKCB: TK/CAHL000244,TK/CAHL001228
Thông tin xuất bản: IDG ;$aLondon :$bTransworld 2001
Mã xếp giá: 005.4469 K113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000248
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.43 M113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000252
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 621.38212 S547
Mã ĐKCB: TK/CAHL000320
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2004
Mã xếp giá: 004.16 L259
Mã ĐKCB: TK/CAHL001180