Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 6 biểu ghi cho từ khóa Spoken chinese

汉语图解词典 = My Chinese picture dictionary / Wu Yuemei

Thông tin xuất bản: Commercial Press 2008

Mã xếp giá: 495.1 Y908

Mã ĐKCB: TK/NNHL002252,TK/NNHL002253

每天15分钟学汉语 = Eyewitness travel 15-minute Chinese / Ma Cheng

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2010

Mã xếp giá: 495.1 C421

Mã ĐKCB: TK/NNHL002251

汉语口语速成. 基础篇 = Short-term spoken Chinese : Elementary / Ma Jianfei; Li Dejun; Cheng Wen - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2006

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002248,TK/NNHL002249

汉语口语速成 = Short-term spoken Chinese : Threshold . Vol. 2 / Ma Jianfei; Suying Xia; Zhai Yan - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002246,TK/NNHL002247

汉语口语速成 = Short-term spoken Chinese : Threshold . Vol. 1 / Ma Jianfei; Suying Xia; Zhai Yan - 2 ed.

Thông tin xuất bản: Beijing Languange and Culture 2005

Mã xếp giá: 495.1 J56

Mã ĐKCB: TK/NNHL002226

My Chinese classroom : 我的汉语教室 : Elementary level / Book 1 / Yueyun Gu; Xiaofang Chen; Jing Wang; Xiaoqiong Song

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!