Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia Sự thật 2021
Mã xếp giá: 335.41 G434
Mã ĐKCB: TK/QNXH000049, TK/QNXH000050, TK/QNXH000051, TK/QNXH000052...
Thông tin xuất bản: Independently published 2022
Mã xếp giá: 006.7 S642
Mã ĐKCB: GT/TTHL004799, GT/TTHL004800, GT/TTHL004801, GT/QNCN001460...
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 005.1 G738
Mã ĐKCB: TK/TTHL002201, TK/TTHL002202, GT/TTHL004802, GT/TTHL004803...
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 658.4 V637
Mã ĐKCB: TK/XHHL005294,TK/XHHL005295
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann, Cambridge 2023
Mã xếp giá: 006.312 H233
Mã ĐKCB: TK/TTHL002179,TK/TTHL002180
Thông tin xuất bản: The MIT Press, Cambridge 2017
Mã xếp giá: 658.403 8 D143
Mã ĐKCB: GT/TTHL004727, GT/TTHL004728, GT/TTHL004729, GT/TTHL004730...
Thông tin xuất bản: Springer 2018
Mã xếp giá: 658.5 D886
Mã ĐKCB: GT/XHHL010647, GT/XHHL010648, GT/XHHL010649, GT/XHHL010650...
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia Sự thật 2021
Mã xếp giá: 335.41 G434
Mã ĐKCB: GT/XHHL010418, GT/XHHL010419, GT/XHHL010420, GT/XHHL010421...
Thông tin xuất bản: Chính trị Quốc gia Sự thật 2021
Mã xếp giá: 335.41 G434
Mã ĐKCB: GT/XHHL010408, GT/XHHL010409, GT/XHHL010410, GT/XHHL010411...
Thông tin xuất bản: Cambridge University 2011
Mã xếp giá: 003.3 H353
Mã ĐKCB: GT/DNCN002882, GT/DNCN002883, GT/DNCN002884, GT/DNCN002885...
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media, Inc. 2020
Mã xếp giá: 005.12 R514
Mã ĐKCB: TK/TTHL002117,TK/TTHL002118
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley Pub. Co. 1995
Mã xếp giá: 005.1068 B873
Mã ĐKCB: TK/TTHL002112,TK/TTHL002113
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 621.382 2 P962
Mã ĐKCB: GT/TNHL001207, GT/TNHL001208, GT/TNHL001209, GT/TNHL001210...
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2015
Mã xếp giá: 005.1 H939
Mã ĐKCB: TK/TTHL002031, TK/TTHL002032, TK/FDTT000167, TK/PTDN000366...
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: GT/TTHL001321, GT/TTHL001322, GT/TTHL001323, GT/TTHL001324...
Thông tin xuất bản: Jones and Bartlett 2010
Mã xếp giá: 005.1 A261
Mã ĐKCB: TK/TTHL001490
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 005.1 P935
Mã ĐKCB: TK/CAHL000448
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: TK/DNCN000029, GT/TTHL000066, GT/TTHL000067, GT/TTHL000068...
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 S163
Mã ĐKCB: LV/LAKH000048
Thông tin xuất bản: IEEE 2010
Mã xếp giá: 621.382 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000491