Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 005.3 M975
Mã ĐKCB: TK/CAHL002000
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2013
Mã xếp giá: 794.815 J275
Mã ĐKCB: TK/CAHL001929,TK/CAHL001930
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 005.133 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001869,TK/CAHL001870
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 004 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001865,TK/CAHL001866
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.46 H315
Mã ĐKCB: TK/CAHL001862,TK/CAHL001863
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 004.165 H981
Mã ĐKCB: TK/CAHL001852,TK/CAHL001853
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 006.76 G624
Mã ĐKCB: TK/CAHL001845,TK/CAHL001846
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 005.1 S697
Mã ĐKCB: GT/TTHL001321, GT/TTHL001322, GT/TTHL001323, GT/TTHL001324...
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2014
Mã xếp giá: 004.16 I-314
Mã ĐKCB: TK/FLTT000202
Thông tin xuất bản: Addision Wesle 2004
Mã xếp giá: 005.1 G103
Mã ĐKCB: TK/FLTT000198
Thông tin xuất bản: 2000
Mã xếp giá: 495.6 K271
Mã ĐKCB: GT/NNHL004153, GT/NNHL004154, GT/NNHL004155, GT/NNHL004156...
Thông tin xuất bản: Microsoft Press 2013
Mã xếp giá: 005.1 W645
Mã ĐKCB: TK/TTHL001155, TK/TTHL001156, TK/TTHL001157, GT/TTHL001683...
Thông tin xuất bản: Auerbach Publications 2003
Mã xếp giá: 005.1 T247
Mã ĐKCB: TK/NNHL000694
Thông tin xuất bản: Course Technology. CENGAGE learning 2011
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000617, FGR/GT000618, FGR/GT000619, FGR/GT000620...
Thông tin xuất bản: Wrox : SPD Publications 2003
Mã xếp giá: 005.7/1376 P964
Mã ĐKCB: TK/FLTT000195
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000242
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.1 L241
Mã ĐKCB: TK/TTHL000148, TK/TTHL000149, TK/TTHL000152, GT/DNCN000807...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007