Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 A939
Mã ĐKCB: LV/LAKH000003
Thông tin xuất bản: FPT university 2010
Mã xếp giá: 005.3 G725
Mã ĐKCB: LV/LAKH000001
Thông tin xuất bản: IEEE 2010
Mã xếp giá: 621.382 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000491
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: Addison Wesley 2009
Mã xếp giá: 004/.33 S594
Mã ĐKCB: GT/CNTT007828, GT/CNTT007829, GT/CNTT007832, GT/CNTT007833...
Thông tin xuất bản: John Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.1 L241
Mã ĐKCB: TK/TTHL000148, TK/TTHL000149, TK/TTHL000152, GT/DNCN000807...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2007
Mã xếp giá: 005.133 W647
Mã ĐKCB: TK/TTHL001794
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: Jones and Bartlett Publishers 2010
Mã xếp giá: 005.1/2 S681
Mã ĐKCB: GT/CNTT006278, GT/CNTT006279, GT/CNTT006280, GT/CNTT006281...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2006
Mã xếp giá: 004 N886
Mã ĐKCB: TK/CAHL000389
Thông tin xuất bản: Glencoe/McGraw-Hill 2003
Mã xếp giá: 004 N886
Mã ĐKCB: TK/CAHL000333
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 G656
Mã ĐKCB: TK/CAHL001407
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 006.7/6 G732
Mã ĐKCB: TK/CAHL000754
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/17 B472
Mã ĐKCB: FGR/TK000118, TK/CTIT000016, TK/CTIT000017, TK/CTIT000018...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2009
Mã xếp giá: 005.1 H893
Mã ĐKCB: TK/TTHL000300,TK/HCHL001006
Thông tin xuất bản: Infinity Science Press 2008
Mã xếp giá: 005.1/4 K797
Mã ĐKCB: TK/TTHL001933
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2006
Mã xếp giá: 005.1 P531
Mã ĐKCB: TK/TTHL001687
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2005
Mã xếp giá: 005.13 L585
Mã ĐKCB: TK/TTHL001527
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 X6
Mã ĐKCB: TK/TTHL001803
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005 T551
Mã ĐKCB: GT/DNCN000014, TK/TTHL000173, TK/TTHL000174, TK/TTHL000175...