Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 305.5 D668
Mã ĐKCB: TK/DNCA000221
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Pearson 2009
Mã xếp giá: 005.133 D188
Mã ĐKCB: TK/DNCN000006, TK/DNCN000007, TK/DNCN000008, TK/DNCN000009...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 551.4 S416
Mã ĐKCB: TK/CAHL000374
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley 2005
Mã xếp giá: 005.43 C855
Mã ĐKCB: TK/TTHL001590, GT/FLXH001456, TK/FLTT000623, TK/FLTT000789...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/TNHL000690,TK/TNHL000712
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: GT/DNTN000254, GT/DNTN000256, GT/DNTN000257, GT/DNTN000259...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000017, TK/TTHL000258, TK/TTHL000259, TK/TTHL000260...
Thông tin xuất bản: Sams Publishing 2002
Mã xếp giá: 005.133 L158
Mã ĐKCB: TK/TTHL001797
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2008
Mã xếp giá: 004.16 S545
Mã ĐKCB: TK/TTHL001666
Thông tin xuất bản: Cengage Learning Asia 2008
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT004501, GT/CNTT004502, GT/CNTT004503, GT/CNTT004504...
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 006.33 G435
Mã ĐKCB: TK/TTHL001761
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 1993
Mã xếp giá: 808/.0427 D618
Mã ĐKCB: TK/CAHL000257
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/DNCN000009,TK/HCHL001040
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 004 D141
Mã ĐKCB: TK/HCHL000980
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/DNHC000160,TK/HCHL001106
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2007
Mã xếp giá: 004.01 S358
Mã ĐKCB: TK/HCHL000975
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000050, GT/DNCN000242, GT/DNCN000243, GT/DNCN000244...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2003
Mã xếp giá: 004/.03 D554
Mã ĐKCB: TK/CAHL000646