Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 028.8 A237
Mã ĐKCB: TK/FLTK000963,TK/FLTK000964
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: 327.73, K141
Mã ĐKCB: TK/CAHL001573
Thông tin xuất bản: Trẻ 2010
Mã xếp giá: 320.58 F911
Mã ĐKCB: TK/PODN000429, TK/XHHL002036, TK/FLTK000976, TK/FLTK000977...
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2007
Mã xếp giá: 337 P978
Mã ĐKCB: TK/CAHL001365
Thông tin xuất bản: Thế Giới 2010
Mã xếp giá: 338.9 K815
Mã ĐKCB: TK/XHHL001613
Thông tin xuất bản: Nxb Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2010
Mã xếp giá: 332.4 T842
Mã ĐKCB: TK/FDKD000002,TK/FDKD000003,TK/FDKD000016
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2007
Mã xếp giá: 363.7 T136
Mã ĐKCB: TK/DNCA000222
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2008
Mã xếp giá: 658.05 H356
Mã ĐKCB: TK/CAHL000343
Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2002
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL002793
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 028 A237
Mã ĐKCB: TK/FAT3000413, TK/XHHL001393, TK/XHHL002152, TK/FLTK000984...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL001791
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.68 M665
Mã ĐKCB: TK/NNHL000368,TK/NNHL002789,TK/DNNN000314
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000261, TK/NNHL000262, TK/NNHL000263, TK/NNHL000264...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000216, TK/NNHL000218, TK/NNHL000219, TK/NNHL000220...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 530.0711 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000784
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2002
Mã xếp giá: 303.4 T644
Mã ĐKCB: TK/XHHL002116
Thông tin xuất bản: Giáo dục/$c 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000382
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000381
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 546 N576
Mã ĐKCB: TK/TNHL000380
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 540 Q99
Mã ĐKCB: TK/TNHL000104,TK/TNHL000356