Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000011, GT/XHQN000012, GT/XHQN000013, GT/XHQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 807 N576
Mã ĐKCB: GT/XHQN000001, GT/XHQN000002, GT/XHQN000003, GT/XHQN000004...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: GT/TTQN000001, GT/TTQN000002, GT/TTQN000003, GT/TTQN000004...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 540 H678
Mã ĐKCB: GT/TNQN000041, GT/TNQN000042, GT/TNQN000043, GT/TNQN000044...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 570 S617
Mã ĐKCB: GT/TNQN000031, GT/TNQN000032, GT/TNQN000033, GT/TNQN000034...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 530 V347
Mã ĐKCB: GT/TNQN000021, GT/TNQN000022, GT/TNQN000023, GT/TNQN000024...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 516 H663
Mã ĐKCB: GT/TNQN000011, GT/TNQN000012, GT/TNQN000013, GT/TNQN000014...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2020
Mã xếp giá: 510 D132
Mã ĐKCB: GT/TNQN000002, GT/TNQN000003, GT/TNQN000004, GT/TNQN000005...
Thông tin xuất bản: Nxb Mỹ Thuật 2020
Mã xếp giá: 770 D916
Mã ĐKCB: TK/XHHL004213,TK/XHHL004214
Thông tin xuất bản: Công ty Sách Alpha 2021
Mã xếp giá: 428.4 H102
Mã ĐKCB: TK/DNNN000399, TK/DNNN000400, TK/QNNN000027, TK/PTDN000398...
Thông tin xuất bản: Thanh niên ; Công ty văn hóa Đinh Tị, 2020
Mã xếp giá: 520.3 T766Đ
Mã ĐKCB: KHPT/CCDN000138,KHPT/CCDN000139
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2020
Mã xếp giá: 428.2 CH312
Mã ĐKCB: TK/PTDN000271,TK/PTDN000272
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2014
Mã xếp giá: 515.067 S463
Mã ĐKCB: TK/PTDN000259,TK/PTDN000260
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 576.5076 PH105
Mã ĐKCB: TK/PTDN000198,TK/PTDN000199
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2016
Mã xếp giá: 590.78 PH561P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000196,TK/PTDN000197
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2018
Mã xếp giá: 576.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000192,TK/PTDN000193
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 576.0712 B452D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000190,TK/PTDN000191
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 570.712 B452D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000186,TK/PTDN000187,TK/TNQN000015
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 571.0712 B452D
Mã ĐKCB: TK/PTDN000188,TK/PTDN000189
Thông tin xuất bản: Đại học Sư phạm 2013
Mã xếp giá: 570.76 TH107
Mã ĐKCB: TK/PTDN000194,TK/PTDN000195