Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2
Mã xếp giá: 959.70 N576
Mã ĐKCB: TK/TKHN000505,TK/TKHN000506
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 915 T758
Mã ĐKCB: TK/THTK000448,TK/THTK000449
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 394 N576
Mã ĐKCB: TK/THTK000442,TK/THTK000443
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 618 C7711
Mã ĐKCB: TK/THTK000440,TK/THTK000441
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 709 S775
Mã ĐKCB: TK/THTK000421, BTL/TK000550, BTL/TK000551, BTL/TK000552...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 641 L967
Mã ĐKCB: TK/THTK000417,TK/THTK000418
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 388 M4351
Mã ĐKCB: TK/THTK000414,TK/THTK000415,TK/THTK000416
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 929 K452
Mã ĐKCB: TK/THTK000412,TK/THTK000413
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 005.80 S478
Mã ĐKCB: TK/TKHN000418, TK/TKHN000419, TK/XHBG001489, TK/XHBG001490...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 006.30 S941
Mã ĐKCB: TK/TKHN000416, TK/TKHN000417, TK/XHBG001495, TK/XHBG001496...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 686.22 H678
Mã ĐKCB: TK/TKHN000412, TK/TKHN000413, TK/XHBG001497, TK/XHBG001498...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 629.22 G971
Mã ĐKCB: TK/TKHN000408, TK/TKHN000409, TK/XHBG001491, TK/XHBG001492...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 005.74 H678
Mã ĐKCB: TK/TKHN000406, TK/TKHN000407, TK/XHBG001481, TK/XHBG001482...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 4
Mã xếp giá: 523.10 S617
Mã ĐKCB: TK/TKHN000404, TK/TKHN000405, TK/XHBG001483, TK/XHBG001484...
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 S756
Mã ĐKCB: TK/TKHN000403
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 B632
Mã ĐKCB: TK/TKHN000402
Thông tin xuất bản: Oxford
Mã xếp giá: 428.43 R275
Mã ĐKCB: TK/TKHN000401
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia Hà Nội 2019
Mã xếp giá: 909 T449
Mã ĐKCB: TK/PTDN000621
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2024
Mã xếp giá: 959 M217
Mã ĐKCB: TK/THTK000401, TK/THTK000402, TK/XHBG001387, TK/XHBG001388...
Thông tin xuất bản: NXB Kim Đồng 2023
Mã xếp giá: 394 K241
Mã ĐKCB: TK/THTK000290, TK/THTK000291, TK/XHBG001473, TK/XHBG001474...