Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.4 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000821
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13071 B216
Mã ĐKCB: TK/FLTT000119,TK/FLTT000120
Thông tin xuất bản: Phương đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000624, TK/FAT1001136, TK/TTHL001050, TK/FLTT000024...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2010
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000734,TK/FLTT000025,TK/FLTT000026
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000170,TK/FAT2000173
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000024, TK/FAT2000026, TK/FLTT000104, TK/FLTT000105...
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hội 2009
Mã xếp giá: 005.7585 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000189,TK/FLTT000130
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội
Mã xếp giá: 005.7585 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000180,TK/PODN000083,TK/FLTT000131
Thông tin xuất bản: McGrow-Hill 2007
Mã xếp giá: 005.74 B658
Mã ĐKCB: TK/DNCA000059
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 005.75 S529
Mã ĐKCB: TK/CAHL001443
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001639
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001733,TK/FLTT000126
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.7585 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001424,TK/TTHL001492,TK/CTIT000026
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide
Mã xếp giá: 005.75 I345
Mã ĐKCB: TK/TTHL000399,TK/TTHL000606
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.36 T352
Mã ĐKCB: TK/TTHL000031,TK/TTHL001252,TK/TTHL001871