Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2020
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL002140, TK/TTHL002141, TK/TTHL002142, TK/TTHL002143...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.7565 S995
Mã ĐKCB: TK/TTHL001901,TK/TTHL001902
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 005.7565 S995
Mã ĐKCB: TK/TTHL001897,TK/TTHL001898,TK/TTHL001899
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2014
Mã xếp giá: 006.76 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL001888,TK/TTHL001890
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.7565 H335
Mã ĐKCB: TK/CAHL001126
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media, Inc. 2010
Mã xếp giá: 005.7565 B433
Mã ĐKCB: TK/TTHL001053,TK/TTHL001646
Thông tin xuất bản: Cambridge [Mass.] : O'Reilly 2012
Mã xếp giá: 005.7565 S399
Mã ĐKCB: TK/TTHL001052,TK/TTHL001724
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.7/6 L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000049, TK/PODN000382, TK/PODN000472, TK/PODN000473...
Thông tin xuất bản: FPT polytechnic 2012
Mã xếp giá: 006.7/6L299
Mã ĐKCB: TK/POLY000048, TK/PODN000303, TK/PODN000304, TK/PODN000305...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2012
Mã xếp giá: 005.75 B915
Mã ĐKCB: TK/POLY000037, TK/PODN000293, TK/PODN000294, TK/PODN000295...
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000204,TK/DNCN000054
Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2010
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/PODN000203
Thông tin xuất bản: Mike Murach & Associates 2012
Mã xếp giá: 006.7/6 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001586
Thông tin xuất bản: Addison - Wesley 2000
Mã xếp giá: 005.75/6 D232
Mã ĐKCB: TK/TTHL001641
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2002
Mã xếp giá: 005.75/65 M528
Mã ĐKCB: TK/TTHL001649
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1001096
Thông tin xuất bản: Osborne McGraw-Hill 1999
Mã xếp giá: 005.7565 G874
Mã ĐKCB: TK/FAT1000425
Thông tin xuất bản: Developer's Library 2003
Mã xếp giá: 005.2/762 W452
Mã ĐKCB: TK/FAT1000387
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000861