Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 1, Quyển câu hỏi / Hồ Ba, Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Beijing language and culture university press 2019

Mã xếp giá: 495.107 1 B111

Mã ĐKCB: GT/NNHL008218, GT/NNHL008219, GT/NNHL008220, GT/NNHL008221...

汉语教程 - 第一册(下) = Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2016

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/NNHL008114, GT/NNHL008115, GT/NNHL008116, GT/NNHL008117...

Pitch anything : an innovative method for presenting, persuading and winning the deal / Oren Klaff

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011

Mã xếp giá: 658.404 K631

Mã ĐKCB: GT/XHHL007119, GT/XHHL007120, GT/XHHL007121, GT/XHHL007122...

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003187,TK/NNHL003188

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Hạ : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003185,TK/NNHL003186

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 4 , Thượng : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003183,TK/NNHL003184

HSK 标准教程 : HSK standard course . Level 4 , Thượng : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Dong Zheng, Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003181,TK/NNHL003182

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 2 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003179,TK/NNHL003180

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển đáp án / Hu Bo; Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003169,TK/NNHL003170

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

汉语听力教程 = Hanyu tingli jiaocheng = Chinese Listening Course = Giáo trình Nghe Hiểu tiếng Hán . Tập 2 , Quyển câu hỏi / Hu Bo, Yang Xuemei - Revised Edition

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2010

Mã xếp giá: 495.1071 H874

Mã ĐKCB: TK/NNHL003165,TK/NNHL003166

The Da Vinci Code / Dan Brown

Thông tin xuất bản: Anchor Books 2003

Mã xếp giá: 813.54 B877

Mã ĐKCB: TK/XHHL004025,TK/XHHL004026

Dăm ba cái tuổi trẻ - Lần thứ nhất

Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020

Mã xếp giá: 158.1 D154

Mã ĐKCB: TK/XHHL003994

Food and Beverage Management : For the Hospitality, Tourism and Event Industries / John Cousins, David Foskett, David Graham, Amy Hollier - 5th ed.

Thông tin xuất bản: Goodfellow Publishers 2019

Mã xếp giá: 647.9 J653

Mã ĐKCB: GT/DNXH002831, GT/DNXH002832, GT/DNXH002833, GT/DNXH002834...

Interaction Design Beyond Human-Computer Interaction / Helen Sharp (author), Yvonne Rogers (author), Jenny Preece (author) - 5th edition

Thông tin xuất bản: Wiley 2019

Mã xếp giá: 004.019 S531

Mã ĐKCB: TK/FLNN000268, TK/FLNN000271, TK/FLNN000269, TK/FLTT000716...

言語学入門 = AN INTRODUCTION TO LINGUISTICS / Saitō Yoshio

Thông tin xuất bản: Sanseidō

Mã xếp giá: 495.6 Y657

Mã ĐKCB: TK/NNHL003145,TK/NNHL003146,TK/NNHL003147

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!