Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 990 biểu ghi cho từ khóa SE

画说成语(小学版) 3-4年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 3-4 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C359

Mã ĐKCB: TK/NNHL003292,TK/NNHL003293

文字・語彙を教える = Moji goi o oshieru = Teaching Letters and Vocabulary T. 3 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001608

画说成语(小学版) 1~2年级 = Chinese Idioms with Illustration For Primary Students Grade 1-2 / 编辑部, 编辑部 - 1st edition

Thông tin xuất bản: 北京联合出版公司; 2017

Mã xếp giá: 495.1 C539

Mã ĐKCB: TK/NNHL003290,TK/NNHL003291

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 4 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003284,TK/NNHL003285

BJTビジネス日本語能力テスト : 公式ガイド = BJT Business Japanese proficiency test offical guide / Kiyokata Katō

Thông tin xuất bản: Nihon Kanjin Ōryoku Kentei Kyōkai 2010

Mã xếp giá: 495.6 K196

Mã ĐKCB: TK/NNHL003282,TK/NNHL003283

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 3 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003280,TK/NNHL003281

にほんごで働く! ビジネス日本語30時間 : Nihongo de hataraku! bijinesu Nihongo 30-jikan / Michiko Miyazaki; Sachiko Gōshi

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003278,TK/NNHL003279

卓越汉语商务致胜 = Better Chinese - Better Business : Excel in Chinese. Vol.1 / Wang Weiling (王惠玲), Zhou Hong (周红),

Thông tin xuất bản: 外语教学与研究出版社 2019

Mã xếp giá: 495.1 W246

Mã ĐKCB: TK/NNHL003276,TK/NNHL003277

しごとの日本語 : 電話応対基礎編 = Japanese for business : Shigoto no Nihongo : denwa ōtai kiso hen / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273

写给儿童的汉字故事》彩色插图本 = The Stories of Chinese Charaters for Kids. 册 2 / Xie Yufeng - 1st edition

Thông tin xuất bản: China Women Publishing House 2019

Mã xếp giá: 495.1 Y948

Mã ĐKCB: TK/NNHL003274,TK/NNHL003275

Meetings, expositions, events, and conventions : an introduction to the industry / George G. Fenich - 5th Edition

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2019

Mã xếp giá: 338.479 1 G347

Mã ĐKCB: GT/XHHL009417, GT/XHHL009418, GT/XHHL009419, GT/XHHL009420...

Teaching and researching motivation / Zoltán Dörnyei and Ema Ushioda - Third edition

Thông tin xuất bản: Routledge 2021

Mã xếp giá: 418.0071 D714

Mã ĐKCB: TK/HCHL001606

Invisible women : exposing data bias in a world designed for men / Caroline Criado-Perez

Thông tin xuất bản: Vintage 2020

Mã xếp giá: 305.42 C928

Mã ĐKCB: TK/XHHL004372

Wedding planning and management : consultancy for diverse clients / Maggie Daniels; Carrie Loveless - 2nd Edition

Thông tin xuất bản: ROUTLEDGE 2014

Mã xếp giá: 392.506 8 M193

Mã ĐKCB: GT/XHHL009191, GT/XHHL009192, GT/XHHL009193, GT/XHHL009194...

Service operations management : improving service delivery / Robert Johnston; Graham Clark; Michael Shulver - 4th Edition

Thông tin xuất bản: Pearson 2012

Mã xếp giá: 658 R639

Mã ĐKCB: GT/XHHL009174, GT/XHHL009175, GT/XHHL009176, GT/XHHL009177...

Viet Nam : Tradition and Change / Hữu Ngọc; Edited: Lady Borton, Elizabeth Collins

Thông tin xuất bản: Thế giới 2018

Mã xếp giá: 303.40 N576

Mã ĐKCB: GT/XHHL8686, GT/XHHL8688, GT/XHHL8689, GT/XHHL8690...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!