Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Sönke Ahrens, Hamburg 2022
Mã xếp giá: 001.42 A287
Mã ĐKCB: TK/XHHL004890
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 658.85 E114
Mã ĐKCB: TK/XHHL004798,TK/XHHL004799
Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021
Mã xếp giá: 495.6 D132
Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...
Thông tin xuất bản: Collins & Brown 2006
Mã xếp giá: 640.973 W253
Mã ĐKCB: TK/XHHL004779
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003353
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003352
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003351
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003350
Thông tin xuất bản: Nxb. Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003349
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.1 K991
Mã ĐKCB: TK/NNHL003347
Thông tin xuất bản: Nxb Hồng Đức. Công ty cổ phần sách Bizbooks 2022
Mã xếp giá: 658.85 S642
Mã ĐKCB: TK/XHHL004752,TK/FDKD000298
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2023
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL010484, GT/XHHL010485, GT/XHHL010486, GT/XHHL010487...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 006.312 D232
Mã ĐKCB: GT/TTHL004671, GT/TTHL004672, GT/TTHL004673, GT/TTHL004674...
Thông tin xuất bản: Profile Books 2021
Mã xếp giá: 332.678 G795
Mã ĐKCB: TK/XHHL004617,TK/XHHL004618
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2017
Mã xếp giá: 658.802 C454
Mã ĐKCB: TK/CAHL002679,TK/CAHL002680
Thông tin xuất bản: St. Louis, Missouri 2014
Mã xếp giá: 617.033 C771
Mã ĐKCB: TK/CAHL002669
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.65 O342
Mã ĐKCB: TK/NNHL003317
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003315,TK/NNHL003316
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006
Mã xếp giá: 495.6 K137
Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...