Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

Aptech Certified - Semester I Multi-Modal Database Design with MS Access 2000

Thông tin xuất bản: Aptech Limited 2000

Mã xếp giá: 005.74 M961

Mã ĐKCB: TK/TTHL000978

Implementing RDBMS concepts with SQL Servser 2000

Thông tin xuất bản: Aptech Worldwide

Mã xếp giá: 005.75 I345

Mã ĐKCB: TK/TTHL000399,TK/TTHL000606

Practical Service Level Management: Delivering High-Quality Web-Based Services / McConnell, John

Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004

Mã xếp giá: 658.0546 M129

Mã ĐKCB: TK/TTHL001716

CCIE Security Exam Certification Guide / Benjamin, Henry

Thông tin xuất bản: Cisco Press 2003

Mã xếp giá: 005.8 B438

Mã ĐKCB: TK/TTHL001756

Cisco Secure Intrusion Detection System (CSIDS) / Carter, Earl

Thông tin xuất bản: Cisco Press 2004

Mã xếp giá: 004.65 C579

Mã ĐKCB: TK/TTHL000437

Sun certified web component developer study guide : Exam 310-081 / David Bridgewater

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005

Mã xếp giá: 006.76 B851

Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...

First course in database systems / Jeffrey D.Ullman, Jennifer Widom - 3rd ed

Thông tin xuất bản: Pearson education 2008

Mã xếp giá: 005.74 U41

Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...

Intelligent business workbook : Upper intermediate business English / Luoise Pile - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2008

Mã xếp giá: 428 I611

Mã ĐKCB: TK/IBAN000081, TK/NNHL000145, TK/NNHL000146, TK/NNHL000147...

Intelligent business workbook : Pre - Intermediate business English / Irene Barrall, Nikolas Barrall

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 428 I611

Mã ĐKCB: TK/IBAN000007, TK/NNHL000810, TK/NNHL000812, TK/NNHL000819...

Shin Nihongo no Kiso II : Teacher's book (9e)/ AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002794,TK/NNHL002795

Shin Nihongo no Kiso Textbook. vol 1 = 新日本語の基礎I本冊漢字かなまじり版 / AOTS

Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002779,TK/NNHL002780

Tự điển cổ ngữ = 旺文社古語辞典 / 松村明 [ほか]編. 松村明, ; ; Akira Matsumura

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000337,TK/NNHL001888

Tự điển quốc ngữ hiện đại =学研現代新国語辞典。.Gakken gendai shin kokugo jiten/ Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakken. 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001267

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 三省堂現代新国語辞典 / Takashi Ichikawa

Thông tin xuất bản: Sanseidō 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000341,TK/NNHL000342

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

旺文社国語辞典= Obunsha kokugo jiten/ Akira Matsumura; Akiho Yamaguchi; Toshimasa Wada

Thông tin xuất bản: Obunsha 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001296

新明解古語辞典

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001883

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

Sunrise Quest English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001297

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!