Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wrox 2003
Mã xếp giá: 005.276 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000237,TK/CAHL001457
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/76 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000439, TK/CAHL000440, TK/CAHL001097, TK/CAHL001439...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 V444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001306
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc 2003
Mã xếp giá: 005.8 I734
Mã ĐKCB: TK/CAHL001317
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2002
Mã xếp giá: 005.75/8 A824
Mã ĐKCB: TK/CAHL001423
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 005.8 M133
Mã ĐKCB: TK/CAHL000299,TK/CAHL001311
Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/TK000003,FGR/TK000006
Thông tin xuất bản: Addition - Wesley Publishing Company 1975
Mã xếp giá: 536.7 S439
Mã ĐKCB: TK/TNHL000379
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole 2010
Mã xếp giá: 158 C797
Mã ĐKCB: TK/XHHL002283
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002783
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008
Mã xếp giá: 495.6 A699
Mã ĐKCB: TK/NNHL002784
Thông tin xuất bản: Pearson 2006
Mã xếp giá: 005.74 K478
Mã ĐKCB: TK/TTHL001655
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.5 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001780,TK/FLTT000136
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001639
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001733,TK/FLTT000126
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.75 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000179,TK/TTHL001734,TK/FLTT000127
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2006
Mã xếp giá: 005.7585 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001424,TK/TTHL001492,TK/CTIT000026
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2005
Mã xếp giá: 005.36 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL000307,TK/TTHL001572
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2005
Mã xếp giá: 006.33 G435
Mã ĐKCB: TK/TTHL001761