Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Wiley 2005
Mã xếp giá: 005.74 I57
Mã ĐKCB: TK/TTHL001627
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2006
Mã xếp giá: 005.7585 J775
Mã ĐKCB: TK/CAHL001419
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2007
Mã xếp giá: 658.85 R936
Mã ĐKCB: TK/CAHL001185
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 371.1 T136
Mã ĐKCB: TK/CAHL001452
Thông tin xuất bản: John Wile & Sons 2007
Mã xếp giá: 658.8 H889
Mã ĐKCB: TK/CAHL001085
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 346.73065 M113
Mã ĐKCB: TK/CAHL001089
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 658.3/1 D244
Mã ĐKCB: TK/CAHL001450
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: FGR/GT000171, FGR/GT000172, FGR/GT000173, FGR/GT000174...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 651.7 B783
Mã ĐKCB: GT/IBAX000108, GT/IBAX000522, GT/XHHL001273, GT/XHHL001274...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 005.74 C752
Mã ĐKCB: GT/CNTT006667, GT/CNTT006668, GT/CNTT006669, GT/CNTT006670...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 657 D257
Mã ĐKCB: TK/TNHL000117,TK/TNHL000119,TK/TNHL000120
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 621.382 G248
Mã ĐKCB: TK/CAHL000239
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.8 I734
Mã ĐKCB: TK/CAHL001319
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2003
Mã xếp giá: 005.8 R177
Mã ĐKCB: TK/CAHL000280,TK/CAHL001349
Thông tin xuất bản: Hungry Minds 2002
Mã xếp giá: 005.7565 B535
Mã ĐKCB: TK/CAHL001360
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 658.055 A139
Mã ĐKCB: TK/CAHL000355
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 U77
Mã ĐKCB: TK/CAHL000298,TK/CAHL001417