Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGrall-Hill 2006
Mã xếp giá: 612.6 T233
Mã ĐKCB: TK/CAHL000030
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000104,TK/PODN000105,TK/PODN000106
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000072
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000528,TK/FLTT000135
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.75 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000170,TK/FAT2000173
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000024, TK/FAT2000026, TK/FLTT000104, TK/FLTT000105...
Thông tin xuất bản: Lao động - xã hội 2009
Mã xếp giá: 005.7585 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000189,TK/FLTT000130
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội
Mã xếp giá: 005.7585 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000180,TK/PODN000083,TK/FLTT000131
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.5 S113
Mã ĐKCB: LV/LAKH000028
Thông tin xuất bản: McGrow-Hill 2007
Mã xếp giá: 005.74 B658
Mã ĐKCB: TK/DNCA000059
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2008
Mã xếp giá: 428.24 C463
Mã ĐKCB: TK/CDHL000033,TK/CDHL000034,TK/CDHL000035
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000117
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2003
Mã xếp giá: 658.85 R523
Mã ĐKCB: TK/CTBZ000017
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2005
Mã xếp giá: 808.066658 P616
Mã ĐKCB: TK/FLTK001279
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.2/76 K458
Mã ĐKCB: TK/DNCA000047,TK/CAHL001332
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2008
Mã xếp giá: 006.7 S587
Mã ĐKCB: TK/CAHL001400
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 658.8 P133
Mã ĐKCB: TK/DNCA000074,TK/DNCA000075,TK/CAHL001372
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 796.332/092 B912
Mã ĐKCB: TK/CAHL001099
Thông tin xuất bản: Harry N. Abrams 2003
Mã xếp giá: 746.092 L334
Mã ĐKCB: TK/CAHL000757