Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

Managing hospitality organizations : achieving excellence in the guest experience / Robert C. Ford, Michael C. Sturman - 2nd edition

Thông tin xuất bản: SAGE Publications 2020

Mã xếp giá: 647.9 F699

Mã ĐKCB: GT/XHHL010624, GT/XHHL010625, GT/XHHL010626, GT/XHHL010627...

Tiếng nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan, Dinh Thi Hang Nga, Nguyen Anh Vu, ...

Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Thái Hà 2022 2022

Mã xếp giá: 005.3014 T562

Mã ĐKCB: TK/TTHL002173, TK/QNNN000066, TK/TTHL002196, TK/DNNN000571...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Hạ / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001631, TK/HCHL001632, TK/HCHL001633, TK/HCHL001634...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 4 : Thượng / Lead author: Jiang Liping; Author: Zhang Jun

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001627, TK/HCHL001628, TK/HCHL001629, TK/HCHL001630...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 3 / Lead author: Jiang Liping; Author: Li Lin, Yu Miao

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001623, TK/HCHL001624, TK/HCHL001625, TK/HCHL001626...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 2 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001615, TK/HCHL001616, TK/HCHL001617, TK/HCHL001618...

HSK 标准教程 : 教师用书 = HSK standard course : Teacher book. HSK 1 / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2023

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/HCHL001619, TK/HCHL001620, TK/HCHL001621, TK/HCHL001622...

The Midnight Eye Guide to New Japanese Film / Tom Mes, Jasper Sharp

Thông tin xuất bản: Stone Bridge Press 2021

Mã xếp giá: 952 M578

Mã ĐKCB: TK/DN000347

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!