Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Nhà xuất bản Thanh Niên 2022
Mã xếp giá: 000 R225
Mã ĐKCB: TK/XHBN001138,TK/XHBN001139
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003580
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578
Thông tin xuất bản: American Psychological Association, 2014
Mã xếp giá: 808.042 S587
Mã ĐKCB: TK/XHHL005310
Thông tin xuất bản: Nihonnōritsukyōkaimanejimentosentā 2023
Mã xếp giá: 495.6 S253
Mã ĐKCB: TK/NNHL003576
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2019
Mã xếp giá: 332.015 C554
Mã ĐKCB: TK/XHHL005290, TK/XHHL005291, GT/XHHL010699, GT/XHHL010700...
Thông tin xuất bản: Institution of Engineering et Technology 2020
Mã xếp giá: 307.7 F145
Mã ĐKCB: GT/TTHL004739, GT/TTHL004740, GT/TTHL004741, GT/TTHL004742...
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005280,TK/XHHL005281
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005278,TK/XHHL005279
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005276,TK/XHHL005277
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005274,TK/XHHL005275
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005272,TK/XHHL005273
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005270,TK/XHHL005271
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005268,TK/XHHL005269
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005266,TK/XHHL005267
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005264,TK/XHHL005265
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005262,TK/XHHL005263
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005260,TK/XHHL005261
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005258,TK/XHHL005259
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005256,TK/XHHL005257