Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: FPT university 2014
Mã xếp giá: 658 T685
Mã ĐKCB: LV/DNLV000005
Thông tin xuất bản: FPT university 2014
Mã xếp giá: 658.8 T326
Mã ĐKCB: LV/DNLV000004
Thông tin xuất bản: FPT university 2014
Mã xếp giá: 658 T685
Mã ĐKCB: LV/DNLV000003
Thông tin xuất bản: 2014
Mã xếp giá: 659 N499
Mã ĐKCB: LV/DNLV000002
Thông tin xuất bản: FPT university 2014
Mã xếp giá: 915.97 P492
Mã ĐKCB: LV/DNLV000001
Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 428.24 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL001136
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011
Mã xếp giá: 005.8 S446
Mã ĐKCB: TK/CAHL001132
Thông tin xuất bản: Scribner 2012
Mã xếp giá: 373.1 W135
Mã ĐKCB: TK/HCHL001026
Thông tin xuất bản: World Bank 2009
Mã xếp giá: 379.1 P314
Mã ĐKCB: TK/HCHL001049
Thông tin xuất bản: Bunrikaku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N754
Mã ĐKCB: TK/HCHL000656, TK/NNHL002372, TK/NNHL002373, TK/NNHL002374...
Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012
Mã xếp giá: 495.1 P611
Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746
Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005
Mã xếp giá: 495.1 G896
Mã ĐKCB: TK/NNHL001743,TK/NNHL001744
Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007
Mã xếp giá: 495.1 D392
Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742
Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005
Mã xếp giá: 495.1 G896
Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000920, TK/DNNN000221, TK/DNNN000222, TK/QNNN000201...