Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 977 biểu ghi cho từ khóa SE

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Mainbook. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002804

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Bản dịch tiếng Việt. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002803

Myniti Event Social Network = Capstone project document : Group 1 / Nguyen Huynh Hoai My; Nguyen Ngoc Anh-supervisor; [et al]

Thông tin xuất bản: FPT university 2014

Mã xếp giá: 300 H986

Mã ĐKCB: LV/DNLV000007

Progress diary management application = Capstone project document : Group 3: 4T1C / Tran Thanh Tam; Vu Ha Tuan Anh-supervisor; [et al.]

Thông tin xuất bản: FPT university 2014

Mã xếp giá: 658 T685

Mã ĐKCB: LV/DNLV000005

Online Trading Social Network = Capstone project document : OTSN team / Thai Tran Bao Tran; To Thanh Hai-supervisor; [et al]

Thông tin xuất bản: FPT university 2014

Mã xếp giá: 658.8 T326

Mã ĐKCB: LV/DNLV000004

Fast food restaurant supply chain management system = Capstone project document / Tran Minh Tuan; To Thanh Hai-supervisor; [et al.]

Thông tin xuất bản: FPT university 2014

Mã xếp giá: 658 T685

Mã ĐKCB: LV/DNLV000003

The Smart advertising system = Capstone project document : Group 5 / Nguyen Quang Vinh; Nguyen Khanh-supervisor

Thông tin xuất bản: 2014

Mã xếp giá: 659 N499

Mã ĐKCB: LV/DNLV000002

Danang Travel guides network = Capstone project document / Phan Tien Vu, Phan Le Than, [et al.]

Thông tin xuất bản: FPT university 2014

Mã xếp giá: 915.97 P492

Mã ĐKCB: LV/DNLV000001

Program assessment : SRA open court reading; teach book. Level 5 / SRA

Thông tin xuất bản: SRA/McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 428.24 P964

Mã ĐKCB: TK/CAHL001136

Security information and event management (SIEM) implementation / David Miller;...[et. al.]

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2011

Mã xếp giá: 005.8 S446

Mã ĐKCB: TK/CAHL001132

Creating innovators : the making of young people who will change the world / Tony Wagner, Robert A Compton

Thông tin xuất bản: Scribner 2012

Mã xếp giá: 373.1 W135

Mã ĐKCB: TK/HCHL001026

The role and impact of public-private partnerships in education / Harry Anthony Patrinos, Felipe Barrera Osorio, Juliana Guáqueta

Thông tin xuất bản: World Bank 2009

Mã xếp giá: 379.1 P314

Mã ĐKCB: TK/HCHL001049

Picture chinese = 看图学最有用的汉语 / (Han) Neng lü jiao yu you xian gong si bian hui ; Li Hongli yi

Thông tin xuất bản: Lü you jiao yu chu ban she 2012

Mã xếp giá: 495.1 P611

Mã ĐKCB: TK/NNHL001745,TK/NNHL001746

My Chinese Classroom = 我的汉语教室. Book 2 / yue yun Gu; qiao Lin; ying Li; bi jun Ling

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001743,TK/NNHL001744

Chinese for foreigners = 外国人学汉语 = Wai guo ren xue Han yu / Deng Shaojun, Zhang Xin

Thông tin xuất bản: Ren min jiao yu chu ban she 2007

Mã xếp giá: 495.1 D392

Mã ĐKCB: TK/NNHL001741,TK/NNHL001742

My Chinese classroom : 我的汉语教室 : Elementary level / Book 1 / Yueyun Gu; Xiaofang Chen; Jing Wang; Xiaoqiong Song

Thông tin xuất bản: Shang hai yi wen chu ban she 2005

Mã xếp giá: 495.1 G896

Mã ĐKCB: TK/NNHL001739,TK/NNHL001740

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!