Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, Cao Đẳng thực hành FPT Polytechnic Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 005 C169
Mã ĐKCB: TK/PODN000957,TK/PODN000959
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, Cao Đẳng thực hành FPT Polytechnic Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 005 H861
Mã ĐKCB: TK/PODN000948,TK/PODN000949
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 330 D649
Mã ĐKCB: LV/DNLV000021
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 330 N499
Mã ĐKCB: LV/DNLV000020
Thông tin xuất bản: Paiboon Pub. 2004
Mã xếp giá: 495.915 B395
Mã ĐKCB: TK/NNHL002005
Thông tin xuất bản: Paiboon Pub. 1995
Mã xếp giá: 495.9 B395
Mã ĐKCB: TK/NNHL002004
Thông tin xuất bản: Silkworm Books 2010
Mã xếp giá: 332.609 B583
Mã ĐKCB: TK/XHHL001687
Thông tin xuất bản: International Reading Association 2014
Mã xếp giá: 428.407 F533
Mã ĐKCB: TK/TKPT000492
Thông tin xuất bản: Jones & Bartlett Learning 2013
Mã xếp giá: 005.8 K491
Mã ĐKCB: TK/HCHL000972
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001999
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001998
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001997
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001993,TK/NNHL001994,TK/NNHL001995
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001989,TK/NNHL001990,TK/NNHL001991
Thông tin xuất bản: Peking University Press 2013
Mã xếp giá: 495.1 Y516
Mã ĐKCB: TK/NNHL001985,TK/NNHL001986,TK/NNHL001987
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001981
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001980
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001979
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001976,TK/NNHL001977,TK/NNHL001978
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001973,TK/NNHL001974,TK/NNHL001975